50+ Bài Tập Thì Quá Khứ Hoàn Thành Kèm Đáp Án + Lời Giải Chi Tiết

 

Thì quá khứ hoàn thành là một thì quan trọng và dễ bị nhầm lẫn với thì quá khứ đơn. Để có thể làm chủ được dạng thì “khó nhằn” này, bên cạnh việc nắm vững kiến thức lý thuyết, chắc chắn các bạn sĩ tử không thể bỏ qua 50 bài tập thì quá khứ hoàn thành kèm đáp án, lời giải chi tiết nhất mà Athena sẽ giới thiệu đến các bạn ngay trong bài viết dưới đây. Hãy cùng tham khảo nhé! 

Lý thuyết thì quá khứ hoàn thành

 

1.1. Công thức thì quá khứ hoàn thành

1.1.1. Câu khẳng định

S + had + PII

 

Ví dụ: 

  • She had finished her homework before dinner. (Trước bữa tối, cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • They had already left when we arrived at the party. (Họ đã ra đi khi chúng tôi đến buổi tiệc.)

1.1.2. Câu phủ định

S + had not (hadn’t) + PII

 

Ví dụ: 

  • He hadn't studied for the exam, so he didn't do well. (Anh ta không học cho kỳ thi nên anh ta không làm tốt.)
  • They hadn't finished their project by the deadline, so they had to ask for an extension. (Họ chưa hoàn thành dự án của mình đúng thời hạn, nên họ phải xin gia hạn.)

1.1.3. Câu nghi vấn

Had + S + PII?

 

Ví dụ: 

  • Had you finished your homework before the movie started? (Lúc bộ phim bắt đầu, bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)
  • Had they seen the accident when they arrived at the scene? (Khi họ đến hiện trường, họ đã thấy vụ tai nạn chưa?)

 

1.2. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

 

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Dưới đây là một số cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành:

 

  • Diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ:

 

Ví dụ: I had already eaten dinner when she called me. (Tôi đã ăn tối trước khi cô ấy gọi cho tôi.)

 

  • Diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ:

 

Ví dụ: They had left the party before we arrived. (Họ đã rời bữa tiệc trước khi chúng tôi đến.)

 

  • Diễn tả một sự thay đổi trong quá khứ:

 

Ví dụ: He had become a successful businessman by the age of 30. (Anh ta đã trở thành một doanh nhân thành đạt trước tuổi 30.)

 

  • Trong câu điều kiện loại 3:

 

Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã qua kỳ thi.)

1.3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

  • Trạng từ chỉ thời gian: Thì quá khứ hoàn thành thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như 
    • Already (Đã): She had already finished her work by the time I arrived. (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình trước khi tôi đến.)
    • Before (Trước khi): He had finished his presentation before the meeting started. (Anh ấy đã hoàn thành bài thuyết trình trước khi cuộc họp bắt đầu.)
    • By the time (Đến lúc): By the time I got to the party, everyone had already left. (Đến khi tôi đến bữa tiệc, mọi người đã ra đi rồi.)
    • Just (Vừa mới): She had just finished cooking when the guests arrived. (Cô ấy vừa mới hoàn thành việc nấu ăn khi khách đến.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

  • Mối quan hệ thời gian giữa hai sự kiện trong câu: Thì quá khứ hoàn thành thường sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện khác trong quá khứ. 

Ví dụ: They had left the house when it started raining. (Họ đã rời khỏi nhà khi trời bắt đầu mưa.)

1.4. Phân biệt thì quá khứ đơn và thì quá khứ hoàn thành

 

 

Thì Quá khứ đơn

Thì Quá khứ hoàn thành

Định nghĩa

Sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết

Thường đi kèm với các từ chỉ thời gian quá khứ như "yesterday" (hôm qua), "last week" (tuần trước).

Thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ như "before" (trước khi), "by the time" (đến lúc), "already" (đã) để chỉ thời gian hoàn thành.

Ví dụ

I went to the store yesterday. 

(Tôi đã đi đến cửa hàng ngày hôm qua.)

She had already eaten dinner before we arrived. 

(Cô ấy đã ăn tối trước khi chúng tôi đến.)

 

Tìm hiểu thêm: 10 phút nắm thật chắc kiến thức về Thì quá khứ đơn

Bài tập thì quá khứ hoàn thành

 

Exercise 1: Chia động từ ở các câu sau đây.

  1. She ……………. already …………… (finish) her homework before her friends arrived.
  2. They …………… (see) the movie before it was released in theaters.
  3. He …………… (travel) to many countries before he turned 30.
  4. The train …………… already …………… (leave) when we arrived at the station.
  5. I …………… never …………… (taste) sushi until I went to Japan.

Đáp án bài 1: 

  1. She had already finished her homework before her friends arrived.
  2. They had seen the movie before it was released in theaters.
  3. He had traveled to many countries before he turned 30.
  4. The train had already left when we arrived at the station.
  5. I had never tasted sushi until I went to Japan.

Exercise 2: Viết lại câu dựa vào những từ cho sẵn.

  1. She had already finished her homework before her friends arrived.

=> Her friends ……………………………………………………..………

  1. They had seen the movie before it was released in theaters.

=> The movie ………………………………………………………………

  1. He had traveled to many countries before he turned 30.

=> Before ……………………………………………………………………

  1. The train had already left when we arrived at the station.

=> When …………………………………………………………………….

  1. I had never tasted sushi until I went to Japan.

=> It wasn't until ……………………………………………………………

Đáp án bài 2: 

  1. Her friends arrived after she had already finished her homework.
  2. The movie was seen by them before it was released in theaters.
  3. Before he turned 30, he had traveled to many countries.
  4. When we arrived at the station, the train had already left.
  5. It wasn't until I went to Japan that I had tasted sushi.

Exercise 3: Viết lại câu dựa vào những từ cho sẵn.

  1. They had finished the project before the deadline.

=> They completed ………………………………………………………….

  1. He had bought the tickets before they sold out.

=> He purchased…………………………………………………………….

  1. The guests had already left the party when we got there.

=> When …………………………………………………………………….

  1. By the time I woke up, my parents had already left for work.

=> My parents ……………………………………………………………….

  1. She had never tried that cuisine before she went to that restaurant.

=> It was her first time ……………………………………………………….

 

Đáp án bài 3: 

  1. They completed the project before the deadline.
  2. He purchased the tickets before they sold out.
  3. When we got there, the guests had already left the party.
  4. My parents had already left for work by the time I woke up.
  5. It was her first time trying that cuisine when she went to that restaurant.

Tổng kết 

 

 

Trên đây là 50+ bài tập thì quá khứ hoàn thành kèm đáp án chi tiết giúp các sĩ tử ôn tập và củng cố kiến thức hiệu quả. Mong rằng, thông qua bài viết này, bạn sẽ nắm vững kiến thức và cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành một cách tốt nhất. Để củng cố thêm kiến thức và rèn luyện đa dạng các dạng bài tập, các bạn có thể tham khảo  khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ dành cho người mất gốc tại Athena nếu như các bạn chưa biết bắt đầu từ đâu.

  • Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
  • Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao.
  • Giáo trình được biên soạn và giảng dạy trực tiếp bởi Ths. Đỗ Vân Anh - 8.5 IELTS với hơn 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS, đã đào tạo thành công hơn 30.000+ học viên đạt chứng chỉ TOEIC/IELTS từ mất gốc.

Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.

Tìm hiểu thêm: 



 
Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn