Công thức, ví dụ và bài tập từ cơ bản đến nâng cao so sánh hơn của trạng từ

 

Sau tính từ, so sánh hơn của trạng từ được đánh giá là phần ngữ pháp quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra ở trường cũng như bài thi Tiếng Anh trong kỳ thi THPT Quốc Gia. Mặc dù so sánh hơn của trạng từ có cấu trúc gần giống với so sánh hơn của tính từ, nhiều sĩ tử vẫn chọn sai đáp án hoặc “mắc bẫy” đối với dạng bài này.

Trong bài viết dưới đây, Athena sẽ phân tích chi tiết cấu trúc ngữ pháp so sánh hơn của trạng từ, đồng thời cung cấp cho người học dấu hiệu nhận biết cũng như một số sai lầm mà sĩ tử cần tránh.

So sánh hơn của trạng từ được dùng khi nào?

Nếu như so sánh hơn của tính từ tập trung vào sự khác nhau giữa 2 danh từ, so sánh hơn của trạng từ được sử dụng để phân biệt sự khác nhau giữa 2 động từ (liên quan đến trạng thái, mức độ, tần suất, thời gian,..). Nói cách khác, so sánh hơn của trạng từ dùng nhấn mạnh chỉ mức độ, cường độ của một hành động hoặc trạng thái giữa hai sự vật.

Ví dụ: 

  • The turtle is slower than the rabbit -> The turtle runs more slowly than the rabbit
  • After practicing for months, he can now play the piano more skillfully than before.
  • The new software processes data more efficiently than the old one.

Lưu ý:

Trong một số trường hợp đặc biệt, trạng từ không được phép sử dụng trong so sánh hơn. Những trạng từ này thường được liệt kê vào nhóm trạng từ chỉ mức độ. Ví dụ: totally, completely,..

so sánh hơn của trạng từ

So sánh hơn của trạng từ được dùng khi nào?

Công thức so sánh hơn của trạng từ 

Về cơ bản, so sánh hơn của trạng từ có cấu trúc ngữ pháp gần giống với so sánh hơn của tính từ: so sánh hơn trạng từ ngắn, trạng từ dài và trạng từ đặc biệt.

So sánh hơn của trạng từ ngắn 

Trạng từ ngắn được định nghĩa là trạng từ có 1 âm tiết. Ví dụ: late, low, near, hight. Để thực hiện so sánh hơn của trạng từ ngắn, người học thêm hậu tố “er” vào cuối mỗi trạng từ. 

Ví dụ:

  • late → later
  • low → lower
  • near → nearer
  • high → higher

Công thức so sánh hơn của trạng từ ngắn:

S1 + (NOT) V + Adv-ER THAN S2/ S2 + V

 

Ví dụ:

  • The plane flew at a high altitude, but it climbed even higher to avoid the storm (Máy bay bay ở độ cao cao, nhưng nó đã tăng lên cao hơn để tránh cơn bão)
  • The supermarket is near, but the convenience store is nearer than the supermarket to our house (Siêu thị gần, nhưng cửa hàng tiện lợi lại gần hơn nữa với nhà chúng tôi.)
  • The temperature is low today, but it's expected to go even lower tonight (Nhiệt độ hôm nay thấp, nhưng dự kiến nó sẽ thấp hơn nhiều vào đêm nay.)
  • She arrived at the party late, but he arrived later than she. (Cô ấy đến buổi tiệc muộn, nhưng anh ấy đến còn muộn hơn.)

 

So sánh hơn của trạng từ dài

Trạng từ dài được định nghĩa là trạng từ có từ 2 âm tiết trở lên. Ví dụ: happily, slowly, carefully.. Đối với so sánh hơn của trạng từ dài, người học thực hiện tương tự với cấu trúc so sánh tính từ dài bằng cách thêm “MORE/LESS” phía trước trạng từ.

Ví dụ: 

  • sadly → more sadly
  • slowly → more slowly
  • quickly → more quickly
  • beautifully → more beautifully

Công thức so sánh hơn của trạng từ dài:

S1 + (NOT) V + MORE/LESS Adv + THAN S/ S2 + V

Ví dụ:

  • She sang the song more beautifully than the original artist. (Cô ấy hát bài hát đẹp hơn người nghệ sĩ gốc.)
  • She responded to the email less thoughtfully than she usually does. (Cô ấy trả lời email ít cẩn thận hơn so với bình thường)
  • He handled the fragile package less carefully than the others. (Anh ta xử lý gói hàng dễ vỡ ít cẩn thận hơn so với những cái khác)
  • She typed the document quickly, but her colleague typed even more quickly. (Cô ấy đánh máy tài liệu nhanh chóng, nhưng đồng nghiệp của cô ấy đánh máy nhanh hơn nhiều.)
  • The news affected her deeply, and she spoke even more sadly than before (Thông tin ảnh hưởng đến cô ấy sâu sắc, và cô ấy nói chuyện cảm động hơn so với trước đó.)

So sánh hơn của trạng từ đặc biệt

Trong Tiếng Anh, nhiều trạng từ khi áp dụng vào cấu trúc so sánh được xem là trạng từ đặc biệt (trạng từ bất quy tắc) và người học cần phải ghi nhớ những trạng từ đặc biệt này.

Trạng từ đặc biệt 

So sánh hơn của trạng từ đặc biệt 

Ví dụ

far

further/farther

She needs to investigate further than she did before making a decision. (Cô ấy cần điều tra sâu hơn so với trước khi đưa ra quyết định.)

much

more

She speaks English more fluently than her brother

(Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy hơn so với anh trai của cô ấy)

little 

less

He talks less frequently during meetings than his colleagues
(Anh ấy nói ít hơn trong các cuộc họp so với đồng nghiệp của mình)

badly 

worse

He performs worse in the morning than in the afternoon

well

better

The new software works better than the old one

(Phần mềm mới hoạt động tốt hơn so với phần mềm cũ)

early

earlier

She finished her work earlier than usual.

(Cô ấy hoàn thành công việc sớm hơn bình thường.)

 

Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng anh, phân loại và sử dụng

 

Một số dấu hiệu nhận biết so sánh hơn của trạng từ 

Dấu hiệu nhận biết trạng từ so sánh hơn (comparative adverbs) thường xuất hiện trong câu để diễn đạt mức độ so sánh giữa hai hành động, tình trạng hoặc tính chất. Dưới đây là một số dấu hiệu thường gặp:

 

  • Hậu tố “-er”

 

      • Hậu tố “-er”được thêm vào cuối của một số trạng từ để tạo ra dạng so sánh hơn. Ví dụ faster (nhanh hơn), louder (to lớn hơn).
    • More”/ “Less” xuất hiện trong câu
      • Trạng từ "more" thường đi kèm với các trạng từ đơn để tạo ra so sánh hơn.
        • Ví dụ: more quickly (nhanh hơn), more loudly (to lớn hơn).
      • Trạng từ "less" thường đi kèm với các trạng từ đơn để tạo ra so sánh ít hơn.
        • Ví dụ: less frequently (ít thường xuyên hơn), less enthusiastically (nhiệt huyết ít hơn).

 

  • Xuất hiện 2 đối tượng/ hành động so sánh

 

    • Ví dụ:  
      • She runs faster than him. (So sánh tốc độ)
      • This cake is more delicious than the one I had yesterday. (So sánh vị ngon)

  • Ngoài ra, cấu trúc "the... the..." thường được sử dụng để diễn đạt một sự so sánh hơn mức độ hoặc tình trạng giữa hai đối tượng. Trong trường hợp này, "the" được lặp lại để làm nổi bật sự chênh lệch giữa hai điều.
      • Ví dụ: The more you practice, the better you become. (Càng luyện tập nhiều, càng trở nên giỏi.) => Ở đây, "the more" và "the better"" là các cặp trạng từ so sánh hơn, thể hiện mối quan hệ tương quan giữa hai tình trạng. 

so sánh hơn của trạng từ

Một số dấu hiệu nhận biết so sánh hơn của trạng từ 

Tìm hiểu thêm:  Trật tự tính từ trong Tiếng Anh OSASCOMP

Các dạng so sánh khác của trạng từ 

 

  • So sánh bằng của trạng từ 

 

So sánh bằng trạng từ được sử dụng để diễn đạt sự tương đương về mức độ giữa hai hành động, tính chất, hay tình trạng. Khi sử dụng cấu trúc "as + trạng từ + as", người nói muốn đề cập rằng hai đối tượng đang được so sánh có mức độ giống nhau hay tương đương trong việc thực hiện một hành động hoặc có một đặc điểm cụ thể.

Công thức so sánh bằng của trạng từ:

S1 + (not) V + AS + Adv + AS S2/ S2 + V

Ví dụ:

 

  • The new employee works as diligently as the experienced ones. (Nhân viên mới làm việc chăm chỉ như những người có kinh nghiệm.)
  • The two teams played as skillfully as each other in the final match. (Hai đội chơi một cách khéo léo như nhau trong trận chung kết.)
  • This restaurant cooks food as deliciously as the renowned one downtown. (Nhà hàng này nấu ăn ngon như nhà hàng nổi tiếng ở trung tâm thành phố.)

 

 

 

  • So sánh nhất của trạng từ 

 

So sánh nhất của trạng từ mô tả hành động ở mức độ cao nhất hoặc thấp nhất. Trong khi so sánh hơn được sử dụng khi trong câu có 2 hành động, so sánh nhất của trạng từ được sử dụng cho 3 hành động động từ trở lên. Giống như so sánh hơn, so sánh nhất của trạng từ phụ thuộc vào số lượng âm tiết mà trạng từ gốc có (trạng từ ngắn hoặc trạng từ dài).

    • Trạng từ ngắn
      • Những trạng từ chỉ có một âm tiết có thể chuyển thành dạng trạng từ so sánh nhất bằng cách thêm hậu tố '-est' và đặt từ 'the' trước trạng từ.
      • Công thức so sánh nhất của trạng từ ngắn:

S1 + V + (THE) + Adv-EST  S2/ S2 + V

    • Ví dụ:
      • She worked the hardest to complete the project. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ nhất để hoàn thành dự án.)
      • The doctor will see you soonest. (Bác sĩ sẽ gặp bạn sớm nhất.)
    • Trạng từ dài
      • Nếu trạng từ có hai âm tiết trở lên, thường là những âm tiết kết thúc bằng '-ly', chuyển thành trạng từ so sánh nhất bằng cách thêm từ  ‘the most’ hoặc  ‘the least nhất' trạng từ.
      • Công thức so sánh nhất của trạng từ dài

S1 + V + THE + MOST/ LEAST  + Adv  S2/ S2 + V

    • Ví dụ:
      • The marathon runner completed the race the fastest among all participants. (Vận động viên marathon hoàn thành cuộc đua nhanh nhất giữa tất cả các người tham gia.)

 

so sánh hơn của trạng từ

Các dạng so sánh khác của trạng từ 

Bài tập vận dụng so sánh hơn của trạng từ

Bài tập 1: Hãy điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng trạng từ so sánh hơn

  • The cheetah runs __________ (fast) than any other land animal.
  • She completed the assignment __________ (quickly) than her classmates.
  • The new employee adapted to the company culture __________ (easily) than anyone else.
  • The mountain climber reached the summit __________ (high) of all the climbers.
  • The students in the advanced class read the assigned books __________ (intelligently) than those in the basic class.
  • The sunflowers in the garden grew __________ (tall) than the ones in the backyard.
  • The athlete performed __________ (well) in the competition than anyone expected.
  • The car traveled __________ (far) than we thought it would on a single tank of gas.
  • The orchestra played the piece __________ (beautifully) than ever before.
  • The river current flowed __________ (swiftly) after the heavy rain.

Đáp án:

  • faster
  • more quickly
  • more easily
  • higher
  • more intelligently
  • taller
  • better
  • farther
  • more beautifully
  • more swiftly

 

Bài tập 2: Tìm Lỗi Sai và Sửa Chúng trong Công Thức So Sánh Hơn của Trạng Từ

  • The train arrived more later than expected.
  • She swims more faster than her sister.
  • The sunsets here are more prettier than at the beach.
  • The car stopped more suddenly than usual.
  • He speaks English more fluenter than his classmates.
  • The new device functions more smoother than the older version.
  • They played the game more better than the other team.
  • She finished the race more quickest than anyone.
  • The coffee in this cafe tastes more bitterer than in the other one.
  • The flowers in the garden bloom more earlier this year.

Đáp án

  • The train arrived later than expected.
  • She swims faster than her sister.
  • The sunsets here are prettier than at the beach.
  • The car stopped more suddenly than usual.
  • He speaks English more fluently than his classmates.
  • The new device functions more smoothly than the older version.
  • They played the game better than the other team.
  • She finished the race more quickly than anyone.
  • The coffee in this cafe tastes more bitter than in the other one.
  • The flowers in the garden bloom earlier this year.

 

Bài tập 3: Sắp xếp từ thành Câu So sánh Hơn

  • intelligent / than / more / sister / Her / is / brother / her / and.
  • quickly / the / solved / problem / He / more / than / others.
  • performances / the / more / gracefully / than / dancers / Other / moved.
  • spoke / more / the / teacher / fluently / foreign / languages / than / other.
  • the / earlier / city / sunrise / more / The / than / in / rural / occurs.
  • swam / the / more / pool / quickly / than / any / other / in / swimmer.
  • He / presented / the / information / more / than / clearly / any / presenter.
  • hike / the / the / group / The / mountain / more / climbed / quickly / than / any / other.
  • memorized / student / quickly / more / the / information / than / any / other.
  • gracefully / The / dance / than / more / any / ballerina / other / performed.

Đáp án:

  • Her brother is more intelligent than her sister.
  • He solved the problem more quickly than others.
  • Other dancers moved more gracefully than the performances.
  • The teacher spoke foreign languages more fluently than other.
  • The sunrise in the city occurs earlier than in rural areas.
  • The swimmer in the pool swam more quickly than any other.
  • He presented the information more clearly than any other presenter.
  • The group climbed the mountain more quickly than any other.
  • The student memorized the information more quickly than any other.
  • The ballerina performed the dance more gracefully than any other.

Tổng kết

So sánh hơn của trạng từ được xem là điểm ngữ pháp quan trọng trong kỳ thi THPTQG, câu hỏi liên quan đến so sánh hơn của trạng từ nằm ở mức độ từ dễ đến trung bình. Ngoài việc ôn luyện công thức và bài tập, sĩ tử cần luyện tập với các cấu trúc so sánh khác của trạng từ như so sánh bằng, so sánh nhất và phần so sánh của tính từ. Qua bài viết trên, Athena hy vọng đã cung cấp cho người học thông tin chi tiết về điểm ngữ pháp so sánh hơn của trạng từ, giúp các sĩ tử ôn luyện hiệu quả và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới. 

Tại Athena, người học có thể ôn luyện toàn diện tất cả các điểm ngữ pháp ôn thi Đại học và các khóa IELTS bổ trợ cho quá trình nộp hồ sơ cho các trường đại học. Khóa học IELTS toàn diện từ mất gốc cam kết đầu ra 7.0+ của Athena giúp người học nâng điểm IELTS nhanh chóng: 

  • Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 7.0+ trong tầm tay.
  • Được giảng dạy trực tiếp bởi ThS. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS)  
  • Được chữa Speaking 1-1 trực tiếp hàng tuần cùng Cô Vân Anh - “Đặc quyền” chỉ có tại khóa học của Athena. 
  • Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 7.0+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước.

so sánh hơn của trạng từ

Xem thêm:

 

 

Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn