Download: 8 đề thi reading IELTS thực chiến sát đề thi thật nhất

 

Việc thực hành các đề thi Reading IELTS được xem là cách nâng cao kỹ năng đọc nhanh chóng nhất cho kì thi thực tế. Tuy nhiên, để luyện tập Reading IELTS với các đề thi đòi hỏi người học đáp ứng nhiều phương diện: khả năng cân bằng thời gian thi Reading IELTS, cách vận dụng từ vựng Reading IELTS vào đúng nơi và chiến lược sử dụng các mẹo Reading IELTS để áp dụng vào bài luyện tập.

 

Tham khảo ngay bộ đề thi Reading IELTS được chọn lọc kỹ giúp người học thực chiến, nâng cao kỹ năng.

Tổng hợp 8 đề thi reading IELTS kèm đáp án chi tiết

Đề thi Reading IELTS 1

Tải đề thi: Đề 1

Đáp án:

 

Đáp án

 

Số thứ tự

Đáp Án

Giải thích

1

E

Các tham số giúp tâm trí chúng ta trở nên sáng tạo.

2

C

Tập trung vào khả năng sáng tạo bị kẹt và cần học các quy tắc để phá vỡ chúng.

3

A

Thảo luận về cách thói quen hạn chế sự sáng tạo của chúng ta.

4

D

Chủ đề về cách sáng tạo hoạt động và tâm trí giống như cơ bắp căng cần được giải phóng.

5

B

Đề cập đến cách tham số hỗ trợ tâm trí trong việc sáng tạo.

6

C

Tài năng sáng tạo không phải bẩm sinh mà được phát triển; đó là một huyền thoại rằng chúng được sinh ra.

7

C

Sự sáng tạo khó đạt được, không phải là một món quà hay phản ứng tự động.

8

D

Cuộc đấu tranh sinh tồn của loài người làm ngột sự sáng tạo.

9

A

Các hạn chế tăng lên với sự tiến bộ của công nghệ.

10

D

Sự hiếm hoi của sáng tạo không đáng ngạc nhiên khi xét đến các ràng buộc xã hội.

11

Yes

Quy tắc và quy định thực sự được xem là các tham số.

12

Not Given

Không đề cập đến nhu cầu của một tâm hồn sáng tạo thực sự đối với một xã hội tự do.

13

Yes

Khó khăn trong việc thuyết phục mọi người về khả năng sáng tạo.

14

Yes

Liên kết của hành động sáng tạo với điên rồ.

15

Yes

Các tham số hỗ trợ tâm trí trong việc phát triển và giữ ý tưởng.

16

B

Câu trả lời nhấn mạnh sự khao khát an toàn, nhấn mạnh mong muốn an toàn bẩm sinh.

17

B

Hướng dẫn nhấn mạnh tầm quan trọng của các biểu tượng thế kỷ 15, chỉ ra giá trị văn hóa và nghệ thuật của chúng.

18

A

Truy cập trực tiếp vào các cái nhìn lịch sử hoặc nghệ thuật cụ thể được ngụ ý, làm phong phú thêm trải nghiệm của khách tham quan.

19

D

Gợi ý về vị thế toàn cầu của bảo tàng trong lĩnh vực biểu tượng học, chỉ ra một bộ sưu tập đáng kể.

20

solved

Đề cập đến việc vượt qua hoặc giải quyết vấn đề thông qua các biện pháp hoặc hành động cụ thể.

21

computers

Nhấn mạnh vai trò của công nghệ trong giải pháp hoặc phân tích hiện đại.

22

other people

Liên quan đến động lực giữa cá nhân hoặc xã hội trong việc giải quyết hoặc hiểu các tình huống.

23

cut-off

Mô tả sự cô lập hoặc ngắt kết nối từ các mạng lưới hoặc cộng đồng thường thấy.

24

team-work

Nhấn mạnh vào nỗ lực cộng tác và đóng góp tập thể hướng tới mục tiêu hoặc giải pháp.

25

decrease in

Chỉ ra sự giảm sút hoặc suy giảm trong một khía cạnh cụ thể hoặc lĩnh vực tập trung.

26

team-work

Nhắc lại tầm quan trọng của nỗ lực cộng tác trong việc đạt được hoặc giải quyết các nhiệm vụ.

27

just the same way as

Đồng nhất phương pháp hoặc cách tiếp cận trong việc xử lý tình huống hoặc thách thức.

28

touch-tone dialling systems

Chỉ ra sự tiến bộ công nghệ trong hệ thống truyền thông và ảnh hưởng của chúng.

29

electronic presence

Phản ánh về dấu chân số hoặc khả năng nhìn thấy trực tuyến và những hậu quả của nó.

30

no longer geographical

Gợi ý sự vượt qua các ranh giới vật lý thông qua công nghệ.

31

K

Xác định tính năng hoặc khía cạnh cụ thể trong ngữ cảnh của đoạn văn.

32

G

Phù hợp với chủ đề của đoạn văn hoặc giải thích chi tiết về một chủ đề cụ thể.

33

F

Phù hợp với nội dung của đoạn văn với trọng tâm của câu hỏi, cung cấp một mối tương quan rõ ràng.

34

J

Trực tiếp liên quan đến cuộc thảo luận của đoạn văn và cung cấp câu trả lời kết luận cho câu hỏi được đặt ra.

35

E

Tương ứng với câu chuyện hoặc lập luận được trình bày trong đoạn văn.

36

D

Kết luận loạt câu trả lời bằng cách trực tiếp liên kết trở lại với các điểm chính hoặc chủ đề của đoạn văn.

37

B

Sự phân biệt được thực hiện trong đoạn văn nhấn mạnh sự hiểu biết tinh tế về chủ đề.

38

D

Tôn vinh một nghệ sĩ đã đóng góp đáng kể cho một lĩnh vực, được các nhà sử học công nhận.

39

C

Liên kết khám phá chủ đề với các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa rộng lớn hơn.

40

A

Khẳng định sự công nhận và đóng góp của nghệ sĩ, như được một nhóm cụ thể kỷ niệm.

 

Đề thi Reading IELTS 2

Tải đề thi: Đề thi 2

Đáp án:



Số thứ tự

Đáp Án

Giải thích

1

iv

Đoạn văn thảo luận về mối liên hệ giữa trà và sự hiếu khách.

2

viii

Tiêu đề khá rõ ràng dựa trên nội dung.

3

I

Tập trung vào các phương thức tiêu thụ trà đa dạng.

4

x

Thảo luận về khía cạnh tài chính của trà.

5

ii

Liên quan đến sự chấp nhận chung của trà qua các nhóm tôn giáo.

6

xii

Tập trung vào việc uống trà ở Châu Phi.

7

v

Về ý nghĩa của việc thêm sữa vào trà trên toàn cầu.

8

iii

Trở lại với chủ đề chính của đoạn A.

9

rituals or hospitality

Tìm thấy trong đoạn A, chỉ ra các phong tục văn hóa chính.

10

grade(s) and blend(s)

Nằm ở câu cuối cùng của đoạn D, thảo luận về chất lượng trà.

11

contains caffeine

Câu trả lời được tìm thấy trong đoạn E, nói về thành phần của trà.

12

nomadic Bedouin

Được nhắc đến trong đoạn F như một phần của truyền thống uống trà.

13

sugar and spices

Được thảo luận trong đoạn H liên quan đến phương pháp chuẩn bị trà.

14

lingering convention

Tìm thấy trong câu thứ hai của đoạn cuối cùng, liên quan đến phong tục trà.

15

A

Liên quan đến mô tả của Atye trong đoạn 1, về kích thước và các đặc điểm khác.

16

C

Dựa vào câu đầu tiên của đoạn thứ hai, thảo luận về lịch sử có thể có của Atye.

17

C

Tìm thấy trong đoạn 2, chỉ định vị trí của một số vùng đất so với giáo xứ.

18

D

Được thảo luận trong đoạn 2, xem xét sự hấp dẫn của đất đai cho mục đích nông nghiệp.

19

documented

Được nhắc đến ở đầu đoạn J như một cách ghi chép lịch sử.

20

in use

Tìm thấy trong câu thứ hai của đoạn 3, chỉ ra sự sử dụng tích cực.

21

cropping upland

Được đề cập trong câu thứ hai của đoạn 3, về các phương pháp canh tác.

22

File's green

Nằm trong đoạn 3, ám chỉ một nơi cụ thể.

23

burnt down/abandoned

Các câu trả lời ở cuối đoạn 3, mô tả số phận của các tòa nhà.

24

owned

Câu trả lời nằm trong câu đầu tiên của đoạn 4, liên quan đến sở hữu tài sản.

26

each one/each

Thảo luận trong đoạn 4, chi tiết về người ở.

27

remained/survived

Trong câu cuối cùng của đoạn áp chót, về sự kiên trì.

28

gravel works

Được tìm thấy trong đoạn cuối cùng, thảo luận về việc sử dụng khu vực cho công nghiệp.

29

one dwelling

Được nhắc đến trong đoạn cuối cùng, chi tiết về việc chuyển đổi các căn nhà tranh.

30

B

Câu trả lời nằm trong cuộc thảo luận về các tác phẩm của Haydn dành cho London, không phải nơi ông sáng tác chúng.

31

B

Câu trả lời được xác nhận qua cuộc thảo luận về đặc điểm của các tác phẩm, không cụ thể là thế kỷ được sáng tác.

32

D

Điều này được hỗ trợ bởi cuộc thảo luận về Opus 77 của Haydn, phản ánh về khủng hoảng tinh thần như một chủ đề.

33

tense

Tìm thấy trong đoạn 3, đối lập giữa những cụm nhạc dài hơi với phong cách soạn nhạc của Haydn.

34

Unlike

Sự so sánh trong đoạn 3 sử dụng "far from" để chỉ sự đối lập, không phải sự giống nhau.

35

more

Điều này được thảo luận trong đoạn 4, nhấn mạnh sự tăng lên của một chất lượng cụ thể.

36

quieter

Như trong cuộc thảo luận ở đoạn 4, nó nói về phạm vi động của âm nhạc Haydn so với các nhạc sĩ khác.

37

Conversely

Thuật ngữ được sử dụng trong đoạn 4 để chỉ sự đối lập trong cách tiếp cận sáng tác của Haydn.

38

No

Dựa trên giải thích trong đoạn 5 về sự công nhận ngay lập tức của Haydn sau các tác phẩm của ông.

39

Yes

Điều này được khẳng định trong câu đầu tiên của đoạn cuối, chỉ ra sự chấp nhận hoặc nhận thức chung.

40

Yes

Toàn bộ đoạn văn truyền đạt ấn tượng này, đặc biệt được nhấn mạnh ở cuối đoạn đầu tiên và câu cuối cùng của đoạn văn.

đề thi reading ielts

Đề thi Reading IELTS 2

 

Đề thi Reading IELTS 3

Tải đề thi: Đề thi 3

Đáp án:

 

Số thứ tự

Đáp Án

Giải thích

1

D

Câu trả lời nằm trong đoạn đầu tiên. Từ khóa là "erroneously" (sai lầm).

2

H

Câu trả lời nằm trong đoạn thứ hai, về khuynh hướng bi quan và lo lắng của con người.

3

I

Câu trả lời nằm trong đoạn 2, nói rằng thảm họa gần gũi hơn trong thời đại hiện đại.

4

K

Câu trả lời nằm trong nửa cuối của đoạn thứ hai.

5

J

Câu trả lời nằm trong đoạn 3, tóm tắt chủ đề của đoạn văn về sự thao túng của truyền thông và chính trị gia.

6

D

Được tìm thấy trong câu đầu tiên của đoạn thứ năm, liên quan đến việc lừa đảo bằng cách khai thác nỗi sợ.

7

C

Trong đoạn 5, thảo luận về cách nghiên cứu thị trường thao túng nỗi sợ để thu lợi nhuận thương mại.

8

C

Được tìm thấy trong đoạn 7, nói rằng "họ là lực lượng chính đằng sau thành công".

9

B

Câu trả lời nằm trong đoạn thứ tám, thảo luận về một chủ đề cụ thể.

10

Not Given

Văn bản không cung cấp thông tin về điều này.

11

Yes

Được tìm thấy trong đoạn 8, xác nhận tuyên bố.

12

Yes

Câu trả lời nằm trong câu đầu tiên của đoạn áp chót.

13

Not Given

Câu trả lời không được nêu rõ ràng trong đoạn áp chót.

14

No

Dựa trên câu cuối cùng của đoạn văn, chỉ ra điều ngược lại với "magnify".

15

glamour

Được đề cập trong câu đầu tiên của đoạn thứ hai.

16

research

Nằm về cuối đoạn thứ hai.

17

editing process

Được tìm thấy trong đoạn 3, câu thứ tư.

18

summary

Ở cuối đoạn thứ tư.

19

readers

Được đề cập ở đầu đoạn thứ sáu.

20

Alterations

Được tìm thấy trong đoạn thứ sáu.

21

writing

Được đề cập trong đoạn cuối cùng.

22

ups and downs

Được thảo luận trong đoạn cuối cùng.

23

A

Câu trả lời là một cách diễn đạt lại của câu cuối cùng trong đoạn 2.

24

D

Được diễn giải từ câu áp chót của đoạn thứ ba.

25

appraisal

Nằm ở đầu đoạn

26

invaluable advice

Được tìm thấy trong đoạn thứ năm, chỉ ra lời khuyên cực kỳ có ích.

27

radical redrafting

Nằm ở cuối đoạn 6, ám chỉ những thay đổi lớn trong bản thảo.

28

creation period

Được đề cập trong câu cuối cùng của đoạn 6, thảo luận về thời gian sáng tạo.

29

iii

Các dự đoán được đưa ra đã không trở thành hiện thực, như được chỉ ra bởi "failed to materialize" (không trở thành hiện thực).

30

i

Câu đầu tiên đặt ra chủ đề, và phần còn lại của đoạn văn mở rộng nó, tập trung vào việc tăng chi tiêu cho giải trí.

31

iv

Giải thích rằng chi tiêu cho thực phẩm đã giảm, trong khi chi tiêu cho giải trí đã tăng.

32

xii

Thảo luận về sự tăng chi tiêu trên cả ba lĩnh vực với một ví dụ về giải trí trong tương lai.

33

xi

Tập trung vào sức mạnh của "bảng Anh xám" mà không nói liệu nó có trở nên mạnh mẽ hơn hay không.

34

vii

Câu chủ đề thiết lập chủ đề của đoạn văn, không phải về sự sai lệch của các dự đoán.

35

xiv

Đề cập đến hai khía cạnh: sự giàu có và giờ giải trí.

36

No

Sự giảm giờ làm việc dự đoán đã không xảy ra, như được đề cập trong đoạn A.

37

Yes

Được xác nhận trong câu đầu tiên của đoạn B.

38

No

Câu trả lời nằm trong câu thứ hai của đoạn 5. Cụm từ quan trọng là gần như ngay lập tức, tức là sau khi.

39

Yes

Câu trả lời nằm trong câu đầu tiên của đoạn văn cuối cùng.

40

Yes

Toàn bộ đoạn văn mang lại cho người đọc ấn tượng này. Ví dụ, xem cuối đoạn đầu tiên và câu cuối cùng của đoạn văn.

 

Đề thi Reading IELTS 4

Tải đề thi: Đề thi 4

Đáp án:



Số thứ tự

Đáp Án

Giải thích

1

vi

Câu trả lời ở đoạn 3. Không phải là v vì không có đề cập đến thời điểm HMJ được tạo ra.

2

iii

Câu trả lời nằm trong đoạn thứ tư. Bài viết nói rằng báo cáo là tiên phong, tức là quan trọng/ảnh hưởng.

3

i

Câu trả lời nằm trong đoạn 4.

4

endangering their job

Câu trả lời nằm trong đoạn đầu tiên. Câu này là cách diễn đạt lại của câu đầu tiên trong văn bản.

5

(mainly) liberal

Câu trả lời ở đầu câu cuối cùng của đoạn đầu tiên.

6

widen/widening participation

Câu trả lời nằm trong đoạn thứ hai. Lưu ý rằng danh động từ có thể được thay đổi thành động từ nguyên mẫu.

7

academic staff's explanations

Câu trả lời nằm trong câu thứ hai của đoạn thứ ba.

8

reduction of taxes/tax reduction

Câu trả lời nằm trong câu đầu tiên của đoạn thứ tư. Cụm động từ trong đoạn văn cần được thay đổi thành cụm danh từ.

9

C

Câu trả lời nằm trong đoạn thứ tư. A không đúng vì đây không phải là những gì báo cáo đã làm.

10

C

Câu trả lời nằm trong đoạn 4. A không đúng, vì số tiền không được trao cho sinh viên.

11

A

Câu trả lời có thể tìm thấy trong câu đầu tiên của đoạn thứ năm.

12

A

Câu trả lời có thể tìm thấy trong câu thứ hai của đoạn thứ năm.

13

D

Câu trả lời nằm trong nửa cuối của đoạn thứ năm. Câu cuối cùng đưa ra câu trả lời, tức là thứ gì đó ngoài dữ liệu.

14

B

Câu trả lời nằm trong đoạn cuối và là tóm tắt của các ví dụ được đưa ra.

15

C

Câu trả lời nằm trong đoạn đầu tiên. G không đúng vì nó ngược lại với những gì văn bản nói.

16

I

Câu trả lời nằm trong đoạn 2, câu thứ hai.

17

E

Câu trả lời có thể tìm thấy trong phần thứ hai của đoạn 2 và là cách diễn đạt lại của câu thứ sáu.

18

H

Câu trả lời là tổng của đoạn thứ ba.

19

F

Câu trả lời nằm trong câu thứ tư của đoạn 3.

20

C

Câu trả lời nằm trong đoạn đầu tiên, nửa sau của câu đầu tiên.

21

C

Câu trả lời có thể tìm thấy trong đoạn 2.

22

C

Câu trả lời nằm trong câu thứ năm của đoạn thứ ba.

23

D

Câu trả lời nằm trong đoạn thứ ba, câu thứ hai từ cuối.

24

B

Câu trả lời có thể tìm thấy trong câu cuối cùng của đoạn thứ ba.

25

A

Câu trả lời nằm trong câu thứ hai của đoạn áp chót.

26

C

Câu trả lời nằm trong đoạn cuối, câu cuối cùng.

27

Not Given

Câu trả lời có thể tìm thấy trong đoạn cuối. Tác giả nói rằng thật buồn khi mọi người cần được đào tạo lại nhưng không đề cập đến hậu quả.

28

vi

Câu trả lời nằm trong đoạn thứ ba, câu đầu tiên.

29

ii

Câu trả lời nằm trong đoạn 3, câu cuối cùng.

30

iv

Câu trả lời có thể tìm thấy trong đoạn thứ tư, câu thứ hai.

31

Not Given

Văn bản không đề cập gì về tuyên bố này.

32

No

Câu trả lời có thể tìm thấy trong đoạn 4, câu cuối cùng.

33

Yes

Câu trả lời nằm trong câu thứ hai của đoạn 5.

34

Not Given

Câu trả lời nằm ở cùng một nơi như câu hỏi 33. Đoạn văn đề cập đến việc cần luyện tập nhưng không chỉ rõ mức độ khó.

35

Yes

Câu trả lời nằm ở cuối đoạn 5.

36

Not Given

Văn bản không đề cập gì về tuyên bố này.

37

D

Câu trả lời nằm trong đoạn 7, và là cách diễn đạt lại của việc sinh viên tiếp thu âm thanh đặc trưng của cách phát âm mục tiêu.

38

A

Câu trả lời này cũng có thể tìm thấy trong đoạn thứ bảy.

39

E

Câu trả lời nằm trong phần đầu của đoạn cuối cùng.

40

G

Câu trả lời nằm trong phần thứ hai của đoạn cuối cùng.

 

Đề thi Reading IELTS 5

Tải đề thi: Đề thi 5

Đáp án:

 

Số thứ tự

Đáp Án

Giải thích

1

C

Câu trả lời nằm trong câu cuối cùng của đoạn văn đầu tiên. Cụm từ "như thường lệ," chỉ ra tính chất phổ biến của vấn đề.

2

C

 

3

D

Câu trả lời nằm trong đoạn thứ hai, chỉ ra rằng kết quả có thể không nghiêm trọng như một số người tin.

4

D

Câu trả lời nằm trong phần đầu của đoạn 3, liên quan đến việc sử dụng các mô hình khí hậu riêng lẻ để dự đoán thay đổi.

5

A

Câu trả lời nằm trong phần thứ hai của đoạn 3, gợi ý rằng việc sử dụng các mô hình khí hậu riêng lẻ để dự đoán thay đổi gần như là không thể.

6

Not Given

Không có thông tin nào được cung cấp về chuyên môn của người dự báo thời tiết liên quan đến sự tự tin của họ trong việc dự đoán các thay đổi khí hậu dài hạn.

7

No

Câu trả lời, tìm thấy trong đoạn thứ tư, mâu thuẫn với tuyên bố bằng cách chỉ ra rằng phần lớn sự tăng nhiệt độ đã xảy ra trước nửa sau của thế kỷ 20.

8

Yes

Được tìm thấy trong câu đầu tiên của đoạn thứ năm, ủng hộ tuyên bố về ảnh hưởng của sự đô thị hóa đối với các số liệu nhiệt độ.

9

Not Given

Không được đề cập trong đoạn văn. Xem đoạn 5.

10

Not Given

Không được đề cập trong đoạn văn. Xem đoạn 6.

11

Yes

Câu trả lời có thể tìm thấy trong phần thứ hai của đoạn cuối cùng.

12

in recycled paper

Câu trả lời nằm trong đoạn cuối. Các yếu tố của câu đã được thay đổi vị trí.

13

most to lose

Câu trả lời có thể tìm thấy trong đoạn cuối. Một lần nữa, các yếu tố của câu đã được thay đổi vị trí.

14

B

Tác giả viết bài để chỉ ra rằng vấn đề nóng lên toàn cầu thường bị báo chí phóng đại. Các tiêu đề khác chỉ đề cập đến một phần của văn bản.

15

VI

Đoạn văn nói về việc có hai siêu bộ khác biệt trong phân loại của Reptilia.

16

XI

Đoạn văn nói về nguồn gốc của cả lepidosaurs và archosaurs trong kỳ Triassic.

17

XIII

Tiêu đề I không chính xác vì đây chỉ là tham khảo cho một chi tiết trong đoạn.

18

VII

Câu thứ hai của đoạn là câu chủ đề, đưa ra chủ đề của đoạn.

19

IV

Câu trả lời nằm trong hai câu đầu tiên của đoạn, phần còn lại của đoạn mở rộng dựa trên đó.

20

V

Đoạn văn đề cập đến các bộ phận của Saurischia.

 

Đề thi Reading IELTS 6

Tải đề thi: Đề thi 6

Đáp án:

 

Số thứ tự

Đáp Án

Giải thích

1

Imagine

Câu trả lời dựa trên hướng dẫn đọc nhanh bản tóm tắt để hiểu ý nghĩa tổng thể, sau đó điền vào chỗ trống.

2

Citizen

Tìm kiếm thông tin cụ thể phù hợp để điền vào chỗ trống.

3

Crocodile

Ngữ cảnh xung quanh chỗ trống trong đoạn văn sẽ chỉ ra câu trả lời này.

4

Obelisk

Đoạn văn có thể mô tả một kịch bản hoặc cài đặt nơi "obelisk" phù hợp là câu trả lời.

5

Obelisk

Lặp lại câu trả lời từ một câu hỏi trước, cho thấy từ có thể được sử dụng nhiều lần và phù hợp trong một ngữ cảnh khác trong đoạn văn.

6

Pharaoh

Đề cập đến một nhân vật hoặc thuật ngữ cụ thể phù hợp được điền vào ngữ cảnh của đoạn văn.

7

Uprising

Thuật ngữ "uprising" sẽ phù hợp một cách logic vào câu chuyện được cung cấp bởi đoạn văn.

8

Mind/Minds

Tùy thuộc vào ngữ cảnh của đoạn văn, hình thức số ít hoặc số nhiều của "mind" phù hợp điền vào chỗ trống.

9

Propaganda

Câu trả lời phù hợp trong một cuộc thảo luận hoặc giải thích liên quan đến việc sử dụng tuyên truyền, có thể liên quan đến phân tích lịch sử hoặc chính trị.

10

Subtle

Chỉ một tính từ mô tả bản chất của một thứ gì đó, trong trường hợp này, có thể đề cập đến cách thông tin hoặc ảnh hưởng được áp dụng một cách tinh tế.

11

D

Câu trả lời nằm trong đoạn 5: tuyên truyền chỉ đơn giản là một quá trình thuyết phục.

12

D

Trong đoạn 5, câu cuối cùng chỉ ra xu hướng mà hầu hết mọi người sẽ chọn C là câu trả lời, tuy nhiên, văn bản thảo luận về quan điểm về tuyên truyền trước năm 1914.

13

A

Được tìm thấy trong đoạn 7, cho thấy các câu trả lời B và C là ngược lại với tuyên bố đúng và D rõ ràng là vô lý.

14

B

Trong câu cuối cùng của đoạn cuối, cụm từ "to be had" có nghĩa là bị lừa, lưu ý rằng công chúng biết việc lừa đảo đang xảy ra nhưng không nhất thiết đồng ý với nó một cách hạnh phúc.

15

English lexicographer

Trong dòng đầu tiên của đoạn 1, chỉ ra nghề nghiệp hoặc danh hiệu của cá nhân được thảo luận.

16

To human knowledge

Trong câu đầu tiên của đoạn 2, thảo luận về phạm vi hoặc lĩnh vực mà cá nhân đã đóng góp.

17

Advent of printing

Gần cuối đoạn 2, thảo luận về một cột mốc quan trọng hoặc cuộc cách mạng trong công nghệ thông tin.

18

Renaissance man

Trong câu thứ hai của đoạn 4, mô tả tài năng rộng lớn và đóng góp của cá nhân.

19

Easily accessible information

Trong câu áp chót của đoạn 4, thảo luận về ảnh hưởng của công việc của cá nhân đối với khả năng tiếp cận thông tin.

20

All-knowing

Trong câu cuối cùng của đoạn 4, mô tả kết quả hoặc tham vọng được nhận thấy của các đóng góp của cá nhân đối với kiến thức con người.

21

Stream of information

Câu trả lời nằm trong câu đầu tiên của đoạn 5.

22

The most singular failure

Câu trả lời nằm trong câu cuối cùng của đoạn 5.

23

A natural human instinct

Câu trả lời nằm trong câu đầu tiên của đoạn 6, lưu ý cách diễn giải trong câu hỏi.

24

A virtual veritable vortex/a large information machine

Được tìm thấy ở giữa đoạn 6. Giới hạn từ ngữ có nghĩa là bạn phải thay đổi thứ tự từ cho lựa chọn thứ hai.

25

Disillusionment and stress

Câu trả lời nằm trong câu cuối cùng của đoạn 6.

26

No

Câu trả lời nằm trong câu đầu tiên của đoạn 7.

27

Not Given

Chi tiết cụ thể này không được cung cấp trong các đoạn văn đã cho.

28

No

Câu trả lời nằm trong đoạn 9. Cụm "not all it is cracked up to be" có nghĩa là không tốt hoặc có lợi như mọi người tin.

29

C

Dựa trên nhiệm vụ khớp cho Đoạn đọc 3.

30

E

Dựa trên nhiệm vụ khớp cho Đoạn đọc 3.

31

B

Câu trả lời ở Đoạn đọc 3, khớp nội dung với tuyên bố được cung cấp.

32

D

Câu trả lời ở Đoạn đọc 3, khớp nội dung với tuyên bố được cung cấp.

33

A

Câu trả lời ở Đoạn đọc 3, khớp nội dung với tuyên bố được cung cấp.

34

Not Given

Văn bản không cung cấp thông tin về việc có người sống trong lâu đài sau năm 1639. Tuyên bố đề cập đến việc quét tìm tên và ngày, điều này ngụ ý tìm kiếm chi tiết cụ thể có thể không được nêu rõ.

35

Yes

Câu trả lời nằm trong câu cuối cùng của đoạn 5, chỉ ra tầm quan trọng lịch sử và bản chất gợi lên của lâu đài.

36

Yes

Câu trả lời nằm trong câu đầu tiên của đoạn 6, ngụ ý về kích thước của lâu đài và số lượng người nó có thể chứa.

37

Yes

Câu trả lời nằm trong câu đầu tiên của đoạn 7, khẳng định giá trị của lâu đài đáng để tham quan, ngụ ý sự quyến rũ và sức hấp dẫn bất chấp bất kỳ nhược điểm nào.

38

A

Câu trả lời nằm ở nửa sau của đoạn 7, tóm tắt phản ứng cảm xúc được mô tả trong phần này của văn bản. Các lựa chọn B và D tương tự nhau, dẫn đến việc không có lựa chọn nào đúng. Lựa chọn C không chính xác, cung cấp sự đối lập với bản tóm tắt được cung cấp.

39

B

Câu trả lời dựa trên nội dung tổng thể của Đoạn đọc 3, nơi lựa chọn B phản ánh sự hiểu biết toàn diện về văn bản. Các lựa chọn A và C chỉ phản ánh một phần của văn bản, và D không chính xác dựa trên hướng của hành trình được đề cập trong đoạn văn.

40

D

Các lựa chọn A và B chỉ phản ánh một phần của văn bản, và lựa chọn C không chính xác vì hướng của hành trình là từ Tây sang Đông, làm cho D là câu trả lời chính xác.

đề thi reading ielts

Đề thi Reading IELTS 6

Đề thi Reading IELTS 7

Tải đề thi: Đề thi 7

Đáp án:



Số thứ tự

Đáp Án

Giải thích

1

VIII

Văn bản không chỉ rõ cấp độ học vấn của Lotte; lựa chọn xii không chính xác vì nó không phù hợp với trọng tâm của đoạn văn.

2

V

Đoạn văn thảo luận về sự chuyển dịch về sở thích, làm cho xiii trở thành lựa chọn không phù hợp do cần một trọng tâm đối lập.

3

X

Tiêu đề i bị loại bỏ do chỉ tập trung vào một phần nội dung của đoạn văn.

4

VI

Đoạn văn không xác nhận liệu công việc được đề cập sẽ được xuất bản, làm cho vii trở nên không chính xác.

5

II

Tiêu đề chính xác dựa trên nội dung của đoạn văn.

6

IX

Tiêu đề chính xác dựa trên trọng tâm của đoạn văn.

7

XIV

Đoạn văn bao gồm nhiều hơn chỉ là nghiên cứu hoặc Oxford, làm cho iv trở thành một yếu tố phân tâm.

8

XI

Tiêu đề xv tập trung vào một chi tiết cụ thể thay vì toàn bộ đoạn văn.

9

Yes

Câu trả lời được xác nhận trong đoạn A.

10

Yes

Được xác nhận trong đoạn B, với "trước khi" chỉ ra một khung thời gian.

11

No

Tìm thấy trong đoạn C, chỉ ra ý kiến của Wytze, không phải của tác giả.

12

Not Given

Thông tin không được cung cấp trong đoạn E và F.

13

Yes

Được xác nhận trong đoạn H, lưu ý về vị trí làm việc của Lone trong những năm 60 và 70.

14

No

Câu trả lời nằm trong đoạn I.

15

A

Câu trả lời khá rõ ràng dựa trên thông tin được cung cấp trong văn bản.

16

I

Tập trung vào câu mở đầu và bối cảnh của đoạn, lưu ý rằng chỉ đơn giản lấy cụm từ có thể không luôn luôn cung cấp tiêu đề chính xác.

17

VI

Tiêu đề chính xác dựa trên cuộc thảo luận của đoạn văn, với II quá hẹp về phạm vi.

18

IV

Được chọn dựa trên thông tin toàn diện trong đoạn văn, với II chỉ tập trung vào một chi tiết.

19

VIII

Chọn cho phạm vi rộng hơn của nội dung đoạn văn, VII không chính xác vì tập trung vào một chi tiết riêng lẻ.

20

IX

Chính xác dựa trên phạm vi của đoạn văn, với V chỉ đề cập đến một khía cạnh riêng lẻ.

21

Yes

Được xác nhận trong nửa cuối của đoạn A, phù hợp với thông điệp của văn bản.

22

Yes

Hỗ trợ bởi đoạn B và cuộc thảo luận tiếp theo, thể hiện một chủ đề chung bao trùm câu chuyện.

23

Yes

Được khẳng định trong câu đầu tiên của đoạn C, củng cố chủ đề đã nêu.

24

Not Given

Thông tin về các Whigs Độc lập sở hữu bất động sản lớn không được nêu rõ trong đoạn E, để lại không gian cho sự giải thích.

25

Yes

Xác nhận ở kết luận của đoạn E, phù hợp với các sự phát triển của văn bản.

26

No

Được làm rõ trong đoạn F, đối lập với tuyên bố được giả định.

27

Not Given

Thiếu trích dẫn trực tiếp hoặc bằng chứng trong đoạn F về việc phân tích của Harris được Namier sử dụng, tập trung thay vào đó vào kết quả của phân tích.

28

XII

Phù hợp với nội dung và hướng thảo luận chính của đoạn liên quan.

29

III

Phù hợp với chủ đề và nội dung chi tiết của đoạn văn.

30

VI

Tương ứng với trọng tâm của đoạn văn, cung cấp một liên kết rõ ràng đến chủ đề trung tâm của nó.

31

B

Câu trả lời nằm trong nửa sau của đoạn A, chứa thông tin xác nhận về câu hỏi.

32

D

Được xác nhận trong đoạn B và các phần sau đó của bài đọc, nêu rõ sự chuyển biến rộng lớn được bao phủ bởi câu hỏi.

33

A

Câu trả lời nằm trong câu đầu tiên của đoạn C, tập trung vào chủ đề chính của đoạn văn.

34

XI

Được chọn dựa trên nội dung và hướng thảo luận chính của đoạn văn; xiii không phải là đáp án vì đoạn văn không chỉ nói về một hiện tượng cụ thể.

35

IV

Lựa chọn dựa trên nội dung tổng quan của đoạn văn, với ii chỉ tập trung vào một chi tiết cụ thể trong đoạn văn.

36

D

Câu trả lời nằm trong đoạn A, phản ánh sự thay đổi thái độ do y học trở nên thông dụng hơn. A không phù hợp vì văn bản nói về sự thay đổi thái độ chứ không chỉ rõ liệu sự thay đổi có dẫn đến cải thiện đáng kể hay không.

37

A

Được xác nhận trong đoạn F, phản ánh rằng văn bản không chỉ nói về tất cả nhân viên y tế mà tập trung vào bác sĩ. D không chính xác vì nó không phản ánh chính xác nội dung của đoạn văn.

38

D

Lựa chọn D chính xác dựa trên tinh thần chung của bài viết, cho thấy tác giả ủng hộ những thay đổi đã được đề cập; A không phù hợp vì tác giả không bao giờ bày tỏ sự không chắc chắn. B và C cũng không phản ánh chính xác quan điểm của tác giả.

39

A

Được chọn vì nó phản ánh một cách toàn diện nội dung của bài đọc, B không phù hợp vì nó chỉ liên quan đến một phần của ý tưởng trong văn bản. C không liên quan đến nội dung, và D cũng không phản ánh đúng văn bản.

40

B

Câu trả lời B chính xác vì văn bản chủ yếu tập trung vào sự thay đổi trong thái độ của công chúng và không phải là phát triển trong y học (xem câu 39A). C không phù hợp vì văn bản không đề cập đến nhu cầu về sự thay đổi mà là một thay đổi đã diễn ra. D không liên quan đến nội dung của văn bản.



Lưu ý: Các giải thích cung cấp cái nhìn tổng quan về cách tìm kiếm và xác định câu trả lời phù hợp dựa tr

 

Đề thi Reading IELTS 8

Tải đề thi: Đề thi 8

Đáp án:



Số thứ tự

Đáp Án

Giải thích

1

No

Câu trả lời ở đoạn 1. Nó nằm ở cuối câu thứ hai, thảo luận về chuyến đi của cuốn sách ra ngoài Bảo tàng lần đầu tiên trong thế kỷ này trong tiểu sử của Hibbert.

2

Yes

Câu trả lời ở câu cuối cùng của đoạn 2, cho biết bài đánh giá là ẩn danh và sau đó tiết lộ tên tác giả.

3

Yes

Câu trả lời ở câu cuối của đoạn 2, tương tự như câu hỏi 2.

4

Yes

Câu trả lời nằm trong đoạn 3, khẳng định tuyên bố liên quan đến câu hỏi.

5

No

Câu trả lời ở đoạn 2, lưu ý rằng Murray là nhà xuất bản, không phải là tác giả.

6

Not Given

Văn bản không cung cấp bất kỳ thông tin nào về số tiền liên quan.

7

King's library

Câu trả lời nằm trong đoạn 4, xác định vị trí của câu trả lời không phải là Notes & Queries.

8

Magnificent gift

Câu trả lời nằm trong đoạn 4, mô tả bản chất của món quà.

9

Absolutely unfounded

Câu trả lời nằm trong đoạn 6, ám chỉ một tuyên bố hoặc lập luận cụ thể.

10

Involved in the plan

Câu trả lời nằm trong đoạn 7, chi tiết về sự tham gia của ai đó trong một kế hoạch cụ thể.

11

C

Câu trả lời ở đầu đoạn 8, hướng đến một lựa chọn cụ thể.

12

C

Câu trả lời ở đoạn 8, được hỗ trợ bởi văn bản trong ngoặc ở cuối.

13

B

Câu trả lời nằm trong câu đầu tiên của đoạn cuối cùng, nơi "obscure" có nghĩa là không rõ ràng.

14

A

Câu trả lời nằm trong câu thứ hai của đoạn cuối cùng. "Veteran" ở đây chỉ ra rằng Coker đã là một chính trị gia trong thời gian dài.

15

vii

Câu trả lời liên quan đến nội dung của Đoạn đọc 2.

16

vi

Câu trả lời liên quan đến nội dung của Đoạn đọc 2.

17

xi

Tiêu đề iv không phù hợp vì nó thảo luận về tiếng ồn ở nông thôn mà không đề cập đến vẻ đẹp.

18

viii

Tiêu đề ix không phù hợp vì đoạn văn thảo luận nhiều hơn chỉ về nhà hàng.

19

x

Câu trả lời liên quan đến nội dung của Đoạn đọc 2.

20

iii

Câu trả lời liên quan đến nội dung của Đoạn đọc 2.

21

i

Câu trả lời liên quan đến nội dung của Đoạn đọc 2.

22

K

Câu trả lời ở cuối đoạn B.

23

A

Đoạn văn không đưa ra giải pháp nào cho rạp chiếu phim, như được thấy trong đoạn E.

24

D

Giải pháp cho nhà hàng được đưa ra trong đoạn G, mặc dù chúng được thảo luận trong đoạn E.

25

F

Câu trả lời nằm trong câu thứ hai của đoạn G.

26

L

Câu trả lời ở đoạn D.

27

A

Đoạn văn không đưa ra giải pháp nào cho cửa hàng.

28

No

Văn bản nói có thể phản đối, chỉ ra một khả năng thay vì một sự chắc chắn.

29

No

Câu này giống như phần mở đầu của một mệnh đề "mặc dù", gợi ý một sự đối lập thay vì đồng ý.

30

No

Câu trả lời nằm trong hai câu cuối của đoạn, chỉ ra sự không đồng ý với tuyên bố ban đầu.

31

Not Given

Văn bản không cung cấp thông tin để xác nhận hoặc phủ nhận tuyên bố.

32

Boon

Câu trả lời ở đoạn 2, liên quan đến những lợi ích được mô tả.

33

Marginalised

Câu trả lời ở đoạn 3. Thuật ngữ "marginalised" được rút ra từ cuộc thảo luận về việc các tác phẩm cổ điển trở nên thứ yếu.

34

Elitist

Câu trả lời ở câu cuối cùng của đoạn 3, thảo luận về quan điểm về các tác phẩm cổ điển.

35

Damned

Câu trả lời ở câu đầu tiên của đoạn 4. "Damned" được sử dụng để mô tả quan điểm tiêu cực về việc học các tác phẩm cổ điển.

36

Irrelevant

Câu trả lời cũng nằm trong câu đầu tiên của đoạn 4, mô tả quan điểm hiện tại về các tác phẩm cổ điển.

37

Professional

Câu trả lời ở đoạn 4, chỉ ra sự chuyển dịch về một thái độ chuyên nghiệp hơn trong việc học các tác phẩm cổ điển.

38

Argument

Câu trả lời ở câu cuối cùng của đoạn 4, liên quan đến cuộc tranh luận đang diễn ra về giá trị của việc học các tác phẩm cổ điển.

39

Relevant/Pertinent

Câu trả lời đầu tiên ở câu cuối cùng của đoạn 4 và "pertinent" ở đoạn 5.

40

Lost

Câu trả lời ở đoạn 7, thảo luận về cảm giác mất mát về tính liên quan của các tác phẩm cổ điển.

 

Một số đề luyện tập thêm

Tải đề thi: Đề thi 9

Tải đề thi: Đề thi 10

đề thi reading ielts

Đề thi Reading IELTS 10

 

Tìm hiểu thêm: Top 12 bài đọc IELTS theo các band điểm từ 0 - 7.5+

Chiến lược chinh phục đề thi Reading IELTS 

Chìa khóa để người học đạt mức điểm cao trong đề thi Reading IELTS nằm ở việc xây dựng một chiến lược và lộ trình học bài bản.

 

  • Nắm bắt cấu trúc Reading IELTS
  • Đầu tiên và quan trọng nhất, việc nắm vững cấu trúc Reading IELTS là bước đầu tiên không thể bỏ qua. Đề thi này bao gồm 3 đoạn văn dài với các câu hỏi đa dạng, từ lựa chọn đúng/sai cho tới trả lời ngắn. Do đó, việc luyện tập Reading IELTS đều đặn sẽ giúp người học quen với cấu trúc đề, từ đó phát triển kỹ năng quản lý thời gian thi Reading IELTS một cách hiệu quả.
  • Người học có thể tham gia các khóa luyện đề và chấm Reading IELTS, giúp người học  làm quen với cách thức chấm điểm và hiểu rõ hơn về tiêu chí đánh giá, từ đó có chiến lược ôn luyện phù hợp để chinh phục thành công đề thi Reading IELTS.

 

 

 

  • Sử dụng từ vựng Reading IELTS
  • Bên cạnh đó, việc mở rộng vốn từ vựng Reading IELTS cũng rất quan trọng, vì nó không chỉ giúp hiểu rõ hơn về bản chất của các bài đọc mà còn tăng cơ hội chọn đáp án chính xác. 

 

      • Người học có thể tự thực hành chấm Reading IELTS theo tiêu chí chuẩn của kỳ thi IELTS, sau đó ghi chép các từ vựng có thể vận dụng được trong nhiều đề.

 

  • Một trong những mẹo giúp người học tăng cường từ vựng IELTS là là thực hành đọc Reading IELTS song ngữ, từ đó so sánh và đối chiếu nghĩa của từng đoạn văn, từ đó cải thiện khả năng hiểu đọc.

 

Tìm hiểu thêm: 1000+ từ vựng IELTS 5.0 - 6.5+ theo chủ đề thông dụng nhất

 

 

  • Một số mẹo Reading IELTS lưu ý khác

 

    • Hiểu rõ thời gian thi Reading IELTS và biết cách quản lý thời gian một cách linh hoạt trong quá trình làm bài thi sẽ giúp người học hoàn thành bài thi một cách suôn sẻ, mà không bị áp lực về mặt thời gian
    • Phát triển kỹ năng "scanning" để tìm kiếm thông tin cụ thể và "skimming" để nắm bắt ý chính của đoạn văn. Phương pháp này giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả khi làm bài.

Tìm hiểu thêm: Top 10 Sách IELTS Reading Hay Nhất

Tổng kết

Để giúp người học ôn luyện hiệu quả và đạt được 7.0+ trong thang điểm IELTS, người học có thể tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ mất gốc cam kết đầu ra 7.0+ của Athena giúp bạn nâng điểm Speaking nhanh chóng: 

  • Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 7.0+trong tầm tay.
  • Được giảng dạy trực tiếp bởi ThS. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS)  
  • Được chữa Speaking 1-1 trực tiếp hàng tuần cùng Cô Vân Anh - “Đặc quyền” chỉ có tại khóa học của Athena. 
  • Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 7.0+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước.

Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.

đề thi reading ielts

Tìm hiểu thêm:

Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn