ETS 2023 Test 6 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết

ETS 2023 Test 6 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết

Giải chi tiết cho đề ETS 2023 Test 6 Reading Part 5 kèm phân tích lời giải chi tiết để các sĩ tử TOEIC có thể loại trừ các phương án sai, nhận diện các phương án nhiễu. Thực hành nhuần nhuyễn bộ đề ETS TOEIC 2023 này có thể giúp bạn chinh phục được kì thi TOEIC thực tế thật thành công.

ets 2023 test 6 part 5

 

Đáp án ETS 2023 - Part 5 Test 6

 

101 A

106 D

111 A

116 C

121 D

126 A

102 C

107 A

112 D

117 C

122 C

127 D

103 B

108 B

113 C

118 B

123 A 128 A

104 B

109 B

114 C

119 A

 124 D 129 C

105 C

110 B

115 A

120 D

 125 C 130 D

 

Giải thích chi tiết ETS 2023 - Part 5 Test 6

 

101. Mobile phone upgrades will be discounted with the ------- of a one-year service plan.
A. purchase (n): hành động, việc mua sắm / (v): mua, sắm
B. purchaser (n): người mua
C. purchased – Ved
D. purchasers – Ns

 

The + N 

Xét nghĩa → A

Service plan: gói dịch vụ 

Tạm dịch: Nâng cấp điện thoại di động sẽ được giảm giá khi mua gói dịch vụ một năm.

 

102. Meeting coordinators are ------- to make sure the projection equipment is turned off after each use.
A. proposed: đề xuất
B. supported: hỗ trợ
C. reminded: nhắc nhở
D. suggested: đề xuất, gợi ý

 

Xét nghĩa → C

Coordinator (n): người điều phối, điều phối viên

Projection equipment: thiết bị trình chiếu 

Turn off sth: tắt cái gì

Tạm dịch: Người điều phối cuộc họp được nhắc nhở đảm bảo tắt thiết bị trình chiếu sau mỗi lần sử dụng.

 

103. For questions ------- to the use of personal time off, please contact Ms. Matz in the human resources department.
A. relate (v): liên quan
B. related – Ved (related to sth: liên quan đến cái gì)
C. relation (n): mối quan hệ, mối tương quan, liên hệ (relation to sth; relation between sth and sth)
D. relates – Vs

 

For questions …. → Cụm giới từ + N phr 

Xét nghĩa → B: câu hỏi liên quan đến … - Kiến thức Mệnh đề quan hệ rút gọn

Time off: thời gian nghỉ

Tạm dịch: Đối với các câu hỏi liên quan đến việc sử dụng thời gian nghỉ cá nhân, vui lòng liên hệ với cô Matz ở bộ phận nhân sự.

 

104. Ammeto software ------- team members to view project-related schedules, resources, and costs.
A. allowance (n): sự thừa nhận; tiền trợ cấp/(v): trợ cấp
B. allows – Vs: cho phép
C. allowing – Ving
D. allowable (a): được (cho) phép

 

S + --- + O → Thiếu V chính
Resource (n): nguồn lực
Tạm dịch: Phần mềm Ammeto cho phép các thành viên trong nhóm xem lịch trình, nguồn lực và chi phí liên quan đến dự án.

>>>Tìm hiểu thêm: Cấu trúc và các thành phần cơ bản trong câu

 

105. Customer service representatives are ------- to answer your inquiries 24 hours a day.
A. urgent (a): khẩn cấp
B. invested – Ved/adj: được đầu tư
C. available (a): rảnh, sẵn sàng (nói về người)/có sẵn, có hiệu lực, giá trị (nói về vật)
D. secure (a): an tâm, bảo đảm

 

Xét nghĩa → C

Customer service: dịch vụ khách hàng → Customer service Department: Phòng Chăm sóc Khách hàng 

Representative (n): người đại diện 

Inquiry (n): câu hỏi, yêu cầu

Tạm dịch: Đại diện dịch vụ khách hàng sẵn sàng trả lời các câu hỏi của bạn 24 giờ một ngày.

 

106. The audience laughed so ------- during the play that some of the actors’ lines were drowned out.
A. loudest – So sánh nhất
B. louder – So sánh hơn
C. loudness (n): sự ồn ào
D. loudly (adv): to, ầm ĩ, ồn ào

 

S + V + ADV

Cấu trúc SO + ADJ/ADV + THAT

Play (n): vở kịch 

Drown sth out (phr): bị lấn át (âm thanh) 

Tạm dịch: Khán giả cười lớn trong suốt vở kịch đến nỗi một số lời thoại của diễn viên bị át đi.

 

107. Customers may request parking validation ------- before or after they dine with us.

A. either
B. since + MĐ: bởi vì; kể từ khi
C. if + MĐ: nếu
D. as + MĐ: bởi vì

 

Cấu trúc: either … or … : cái này hoặc cái kia

Validation (n): sự phê chuẩn, sự xác nhận, tính hợp lệ

Dine (v): ăn bữa chính 

Tạm dịch: Khách hàng có thể yêu cầu xác nhận đỗ xe trước hoặc sau khi dùng bữa tại nhà hàng chúng tôi.

 

108. Prestige Apartment Homes offers ------- apartments for an additional cost.
A. furnishing – Ving
B. furnished – Ved: được cung cấp, trang bị đồ đạc
C. furnishes – Vs
D. furnish (v): cung cấp; trang bị đồ đạc

 

V + --- + N → Trước N cần ADJ → Ving/Ved 

Xét nghĩa: các căn hộ được trang bị nội thất → Mang tính bị động (Căn hộ không thể tự trang bị nội thất)

Additional cost: phụ phí

Tạm dịch: Prestige Apartment Homes cung cấp các căn hộ được trang bị nội thất với một khoản phụ phí.

 

109. Mr. Park must wait for ------- from human resources before posting the job announcement.

A. admission (n): sự vào, được nhận vào (admission to/into sth)
B. approval (n): sự chấp thuận, phê duyệt
C. favor (n): sự ủng hộ, thiên vị, giúp đỡ
D. opinion (n): ý kiến

 

Xét nghĩa → B 

Trường hợp opinion mang nghĩa là ý kiến thì opinion là danh từ đếm được -> không chọn vì không có mạo từ

Wait for sb/sth: chờ, đợi 

Job announcement: thông báo tuyển dụng 

Tạm dịch: Ông Park phải chờ phê duyệt từ bộ phận Nhân sự trước khi đăng thông báo tuyển dụng.

 

110. Please direct inquiries to the appropriate person listed in our ------ staff directory.
A. update (v): cập nhật
B. updated – Ved: được cập nhật
C. updates - Vs
D. updating – Ving

 

V + --- + N → Trước N cần ADJ → Ving/Ved 

Xét nghĩa: danh mục nhân viên được cập nhật → Mang tính bị động (Danh mục nhân viên không thể tự cập nhật) 

Appropriate (a): thích hợp 

Directory (n): Danh mục, thư mục, danh bạ 

Tạm dịch: Vui lòng gửi câu hỏi đến người thích hợp được liệt kê trong danh mục nhân viên mới cập nhật của chúng tôi.

 

 

111. The Blakewood store had been waiting for the shipment of gift boxes ------ finally arrived on Friday morning.
A. that
B. though – liên từ
C. over – giới từ
D. still – trạng từ

 

Câu có 2 động từ had been waiting và arrived -> MĐQH -> chọn A: that

Tạm dịch: Cửa hàng Blakewood đã chờ đợi chuyến hàng hộp quà (cái) mà cuối cùng cũng đến vào sáng thứ Sáu.

 

112. Wheller’s software tools make market research quick and easy ------ any entrepreneur.
A. onto: lên trên
B. except: ngoại trừ
C. upon: ở trên; nhờ vào; khi
D. for: cho

 

Xét nghĩa → D

Market research (N phr): nghiên cứu thị trường 

Entrepreneur (n): doanh nhân, chủ doanh nghiệp

Tạm dịch: Các công cụ phần mềm của Wholler giúp mọi doanh nhân nghiên cứu thị trường nhanh chóng và dễ dàng.

 

113. Da-Xia Ting is seeking a patent for the heat-exchange valve she ------.
A. inventor (n): người phát minh, người sáng chế
B. inventing – Ving/(v): phát minh, sáng chế; hư cấu, bịa đặt
C. invented – Ved
D. invention (n): sự phát minh, sáng chế

 

Câu đã có MĐ chính -> the heat-exchange valve she … là MĐQH -> thiếu V

Seek for (v): tìm kiếm 

Patent (n): giấy đăng ký; bằng sáng chế; sáng chế/(a): có bằng sáng chế; tài tình, khéo léo

heat-exchange: trao đổi nhiệt

valve/vælv/ (n): van

Tạm dịch: Da-Xia Ting đang chờ cấp bằng sáng chế cho van trao đổi nhiệt mà cô đã phát minh.

 

114.The library has newspapers dating from the 1700s and is ------ a prime destination for historians.
A. toward: về phía
B. where: nơi mà (đại từ quan hệ)
C. thus: do đó, như vậy
D. yet: nhưng (liên từ)/vẫn chưa (trạng từ)

 

Xét nghĩa → loại A & D

Loại B vì đi sau trạng từ quan hệ là mệnh đề -> chọn C

Destination (n): điểm đến

Prime (a): chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, căn bản

Historian (n): nhà sử học, sử gia

Tạm dịch: Thư viện có các tờ báo có từ những năm 1700 và do đó là điểm đến hàng đầu của các nhà sử học.

 

115. A small water leak often leads to major problems if not fixed ------.
A. immediately: ngay lập tức
B. especially: đặc biệt
C. previously: trước đó
D. relatively: tương đối

 

Xét nghĩa → A
Leak (n): khe hở, sự rò rỉ/(v): lộ ra, tiết lộ
Lead to (v): dẫn đến
Tạm dịch: Rò rỉ nước nhỏ thường dẫn đến sự cố lớn nếu không được khắc phục ngay lập tức.

 

116. ------ construction, more than 400 meters of public water pipes will be replaced.
A. Until: cho đến khi
B. Within: trong vòng, trong phạm vi
C. During: trong suốt
D. Among: giữa

 

Xét nghĩa → C 

Water pipe: đường ống nước

Tạm dịch: Trong quá trình xây dựng, hơn 400 mét đường ống nước công cộng sẽ được thay thế.

 

117. The electrical work in the lobby today is not expected to interfere with normal business ------.
A. operator (n): thợ máy, người điều khiển máy móc; trực tổng đài; người điều hành
B. operates – Vs (v): hoạt động; điều hành, vận hành, quản lý
C. operations – Ns (n): hoạt động, quá trình hoạt động
D. operational (a): thuộc hoạt động, vận hành, quản lý

 

N1-N2 → Cụm N 

Xét nghĩa → C 

Electrical (a): liên quan đến điện

Lobby (n): sảnh, hành lang

Interfere with sth (v): gây trở ngại, cản trở 

Tạm dịch: Việc sửa chữa điện ở sảnh hôm nay dự kiến sẽ không gây trở ngại cho  hoạt động kinh doanh bình thường.

 

118. Because the accounting team worked so ------, the report was completed ahead of schedule.
A. securely: bảo đảm, chắc chắn; an toàn
B. efficiently: hiệu quả
C. respectively: tương ứng
D. usually: thường

 

Xét nghĩa → B

Ahead of schedule: trước thời hạn

Tạm dịch: Vì đội ngũ kế toán làm việc rất hiệu quả nên báo cáo đã được hoàn thành trước thời hạn.



119. The proposal submitted by Ferrisa Associates did not ------ an itemized budget.
A. contain: bao gồm, bao hàm
B. fold (v): gấp, gập
C. count: đếm
D. refuse: từ chối

 

Xét nghĩa → A 

Submit (v): đệ trình, trình 

Itemized (a): ghi thành từng khoản 

Tạm dịch: Đề xuất do Ferrisa Associates trình lên không có (bao gồm) ngân sách được chia thành từng khoản.

 

120. The employee handbook ------ states that uniforms must be worn by all customer service providers.

A. clear (a): trong; sáng sủa, dễ hiểu, rõ ràng
B. clears – Vs (v): làm trong sạch, làm sáng tỏ, làm cho rõ
C. clearer – So sánh hơn
D. clearly (adv): rõ ràng

 

S + --- + V → Cần 1 ADV
Provider (n): người (nhà) cung cấp

Tạm dịch: Sổ tay nhân viên nêu rõ rằng tất cả những người cung cấp dịch vụ khách hàng phải mặc đồng phục.

 

121. Andara Ebele taught ------ to paint by copying the styles of famous portrait and landscape artists.
A. hers
B. her own
C. she
D. herself

 

Dùng Đại từ phản thân để nhấn mạnh chính “Andara Ebele” thực hiện hành động
Portrait (n): chân dung
Landscape (n): phong cảnh
Tạm dịch: Andara Ebele tự học vẽ bằng cách sao chép phong cách của các họa sĩ vẽ chân dung và phong cảnh nổi tiếng.

 

122. Mr. Zasio will need to reschedule his appointment today as his train was unexpectedly ------.
A. delay (v): trì hoãn, hoãn lại
B. delays – Vs
C. delayed – Ved
D. delaying – Ving

 

Chuyến tàu không thể tự trì hoãn → Chuyến tàu bị trì hoãn → Mang tính bị động

Unexpectedly (adv): bất ngờ, đột xuất, đột ngột 

Tạm dịch: Ông Zasio sẽ phải dời lại cuộc hẹn hôm nay vì chuyến tàu của ông bị hoãn đột ngột.

 

123. The bottling machine should be turned off ------ it is being cleaned.

A. while: trong khi
B. so: nên, vì vậy, do đó
C. whereas: trong khi, tuy nhiên = but
D. also: cũng

 

Xét nghĩa → A
Không chọn C vì whereas = but, although
Bottling machine: máy đóng chai
Turn off: tắt
Tạm dịch: Nên tắt máy đóng chai trong khi nó đang được làm sạch.

 

124. Ms. Ogawa is adamantly ------ to the redevelopment project in its current form.

A. objectionable (a): đáng chê trách
B. negative (a): phủ định, tiêu cực
C. close (a): gần
D. opposed (a): phản đối

Xét nghĩa → D

Opposed to something: chống đối, phản đối

As opposed to... : trái với, tương phản với

adamantly (adv): cương quyết → adamantly opposed: kiên quyết phản đối

Redevelopment (n): tái phát triển 

Tạm dịch: Bà Ogawa kiên quyết phản đối dự án tái phát triển theo hình thức hiện tại.

 

125. ------ the statistical report is drafted, Ms. Arista will edit it.

A. How: làm thế nào (ĐTQH)
B. Then (adv): sau đó
C. When: khi (liên từ)
D. Where: nơi mà (ĐTQH)

Xét nghĩa → C

Statistical report: báo cáo thống kê 

Draft (v): phác thảo, soạn thảo/(n): bản phác thảo, đồ án

Tạm dịch: Khi báo cáo thống kê được soạn thảo xong, bà Arista sẽ chỉnh sửa nó.

 

126. Having strong partnerships throughout Southeast Asia has been ------ to Srisati Company’s success.
A. critical (a): chỉ trích, phê bình; quyết định, then chốt
B. criticize (v): phê bình, chỉ trích
C. critic (n): nhà phê bình
D. critically (adv): chỉ trích, trách cứ

 

Be (V chính) + ADJ 

partnership (n): sự hợp tác; hiệp hội 

Tạm dịch: Việc có được các mối quan hệ đối tác mạnh mẽ trên khắp Đông Nam Á đóng vai trò then chốt đối với sự thành công của Công ty Srisati.

 

127. Sarah Davidson ------ Chikara Architects’ creative vision more enthusiastically than any other associate did.

A. caught up: theo kịp; ngắt lời
B. gave away: tiết lộ (bí mật); phát, trao
C. prepared: chuẩn bị
D. embraced: ôm; hưởng ứng, đón nhận

 

Xét nghĩa → D
Enthusiastically (adv): nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình
Associate (n): đồng minh, cộng sự, người cộng tác
Associate (v) with sb in doing sth: hợp sức, liên hợp với ai làm gì
Tạm dịch: Sarah Davidson hưởng ứng tầm nhìn sáng tạo của Chikara Architects một cách nồng nhiệt hơn bất kỳ cộng sự nào khác.

 

128. ------ with more than a year of employment can apply for tuition assistance if they wish to pursue an academic degree.

A. Those
B. These
C. Whoever: bất kỳ ai
D. Who: người mà (ĐTQH)

 

Thiếu S

Xét nghĩa → A

These: chỉ ai/cái gì ở gần (ĐT chỉ định)

Those: chỉ ai/cái gì ở xa (ĐT chỉ định – không xác định cụ thể là ai, cái gì)

Apply for sth: nộp, xin (đơn, chức vụ, giấy tờ, …)

Tuition (n): học phí 

Tuition assistance: hỗ trợ học phí

Pursue (v): theo đuổi, tiếp tục 

Tạm dịch: Những người có thời gian làm việc trên một năm có thể nộp đơn xin hỗ trợ học phí nếu họ muốn theo đuổi bằng cấp học thuật.

 

129. Factilis Capital is mainly concerned about the enormous ----- of the Ito Wind Farm project.
A. difference (n): sự khác biệt
B. confusion (n): sự hỗn loạn; sự bối rối
C. scale (n): phạm vi, quy mô
D. spiral (n): đường xoắn ốc

 

Xét nghĩa → A

Mainly (adv): chính, chủ yếu 

Concerned about/for sth: lo lắng 

Enormous (a): to lớn, khổng lồ 

Tạm dịch: Factilis Capital chủ yếu quan tâm đến quy mô khổng lồ của dự án Trang trại gió Ito.

 

130. All Loreen wristwatches come with ------ black, white, and blue bands.

A. variable (a): có thể thay đổi được, biến đổi
B. probable (a): có thể xảy ra, chắc hẳn
C. companionable (a): dễ kết bạn, dễ đồng hành
D. interchangeable (a): có thể hoán đổi/thay thế cho nhau (interchangeable with sth)

 

Xét nghĩa → A

Wristwatch (n): đồng hồ đeo tay 

Tạm dịch: Tất cả đồng hồ đeo tay Loreen đều có dây màu đen, trắng và xanh có thể thay thế với nhau được.

 

Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay lộ trình học TOEIC 500+ tinh gọn chỉ từ 3 tháng - chinh phục mọi mục tiêu TOEIC từ con số 0 tại Athena với chi phí cực "hời".

 

Khoá TOEIC 0-500+ dành cho người mất gốc

Tham khảo thêm: 

 

Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn