ETS 2023 Test 7 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết

ETS 2023 Test 7 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết

Giải chi tiết cho đề ETS 2023 Test 7 Reading Part 5 kèm phân tích lời giải chi tiết để các sĩ tử TOEIC có thể loại trừ các phương án sai, nhận diện các phương án nhiễu. Thực hành nhuần nhuyễn bộ đề ETS TOEIC 2023 này có thể giúp bạn chinh phục được kì thi TOEIC thực tế thật thành công.

ets 2023 test 6 part 5

 

Đáp án ETS 2023 - Part 5 Test 7

 

101 C

106 C

111 C

116 B

121 D

126 A

102 B

107 A

112 D

117 A

122 B

127 C

103 C

108 A

113 C

118 A

123 C 128 B

104 A

109 A

114 D

119 B

 124 D 129 C

105 D

110 D

115 C

120 D

 125 A 130 D

 

Giải thích chi tiết ETS 2023 - Part 5 Test 7

 

101. The Sandville Community Center received ------ of art supplies.

A. donating
B. donated
C. donations
D. donate

 

Giải thích:

Câu đã có đầy đủ chủ vị → Loại đáp án D (Động từ nguyên thể có thể đóng vai trò động từ chính)

V + O

N1 giới từ N2 → N. phr đóng vai trò tân ngữ 

Tạm dịch: Trung tâm cộng đồng Sandville đã nhận được sự đóng góp các đồ dùng nghệ thuật.

 

102. The sales associates often ------ potential client accounts at the weekly meeting.
A. discusses
B. discuss
C. discussion
D. discussing

 

Giải thích:

Chỗ trống đứng sau trạng từ chỉ tần suất + Câu chưa có động từ chính → Loại C và D

The sales associates - DT hình thức số nhiều → Động từ hình thức số nhiều → Chọn B

Tạm dịch: Các nhân viên bán hàng thường thảo luận về các khách hàng tiềm năng tại cuộc họp hàng tuần.

 

103. Ravelia Hotels is building a hotel ------ Wingate Mall.

A. up to
B. since
C. next to
D. throughout

 

Giải thích:
(A) up to: cho đến (thường đi kèm với số lượng)
(B) since: kể từ (thường + mốc thời gian)
(C) next to: bên cạnh, kế bên
(D) throughout: xuyên suốt, khắp
Tạm dịch: Ravelia Hotels đang xây dựng một khách sạn bên cạnh Trung tâm thương mại Wingate.

 

104. Starting this Thursday, all Tenacore employees will be required to wear ------ official uniforms.

A. their
B. themselves
C. they
D. them

 

Giải thích:

(A) their: tính từ sở hữu (+N)

(B) themselves: đại từ phản thân

(C) they: đại từ nhân xưng đóng vai trò chủ ngữ

(D) them: đại từ nhân xưng đóng vai trò tân ngữ

Chỗ trống đứng sau động từ “wear” và trước cụm danh từ “official uniforms”

Cần 1 tính từ kết hợp với cụm danh từ đóng vai trò tân ngữ

Tạm dịch: Bắt đầu từ thứ Năm này, tất cả nhân viên Tenacore sẽ được yêu cầu mặc đồng phục chính thức của họ.

>>>Tìm hiểu thêm: Cấu trúc và các thành phần cơ bản trong câu

 

105. Mr. Kwon ------ guided the proposal through the difficult approval process.

A. skillful
B. skilled
C. skill
D. skillfully

 

Giải thích:
(A) skillful: tính từ (khéo léo, tài năng)
(B) skilled: tính từ (có kỹ năng)
(C) skill: danh từ (kỹ năng)
(D) skillfully: trạng từ (một cách tài tình, khéo léo)
Chỗ trống đứng trước động từ và sau chủ ngữ
→ Cần 1 trạng từ bổ sung ý nghĩa cho động từ phía sau
Tạm dịch: Ông Kwon đã khéo léo hướng dẫn đề xuất thông qua quá trình phê duyệt khó khăn.

 

106. The Standbridge Company ------ its staff to work remotely one or two days each week.
A. understands
B. participates
C. encourages
D. remembers

 

Giải thích:

(A) understands: hiểu 

(B) participates: tham gia 

(C) encourages: khuyến khích

(D) remembers: nhớ 

Tạm dịch: Công ty Standbridge khuyến khích nhân viên làm việc từ xa một hoặc hai ngày mỗi tuần.

 

107. Please arrive ten minutes before your appointment to allow enough ------ to fill out some paperwork.

A. time
B. staff
C. seats
D. funds

 

Giải thích:

(A) time: thời gian

(B) staff: nhân viên

(C) seats: ghế

(D) funds: quỹ, tiền

Tạm dịch: Vui lòng đến trước cuộc hẹn của bạn mười phút để có đủ thời gian điền một số giấy tờ.

 

108. ------ you have any questions about the updated contract, please contact Human Resources.

A. If
B. Though
C. Either
D. Beyond

Giải thích:
(A) If: liên từ phụ thuộc (nếu)
(B) Though: liên từ phụ thuộc (mặc dù) + Clause
(C) Either: liên từ tương quan (kết hợp với “or” mang nghĩa hoặc … hoặc…)
(D) Beyond [adv/ pre]: vượt quá, ngoài
Dựa vào nghĩa
Tạm dịch: Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về hợp đồng cập nhật, vui lòng liên hệ với Phòng Nhân sự.

 

109. The printed ------ for the upcoming musical are kept in the theater director’s office.

A. advertisements
B. advertises
C. advertised
D. advertise

 

Giải thích:

(A) advertisements [n] danh từ (quảng cáo)

(B) advertises [v] động từ chia theo thì hiện tại đơn

(C) advertised [v] động từ chia theo thì quá khứ đơn

(D) advertise [v] động từ ở dạng nguyên mẫu

The + N.phr

Adj + N

printed - Phân từ dùng như tính từ mang nghĩa bị động (được in)

Tạm dịch: Các quảng cáo đã được in cho buổi nhạc kịch sắp tới được giữ trong văn phòng của giám đốc nhà hát.

 

110. Laboratory chemicals should be stored no ------ than eye level and never on top of a tall cabinet.

A. upper
B. further
C. longer
D. higher

 

Giải thích:
(A) upper: trên cùng
(B) further: xa hơn
(C) longer: lâu hơn
(D) higher: cao hơn
Tạm dịch: Hóa chất phòng thí nghiệm nên được lưu trữ không cao hơn tầm mắt và không bao giờ được đặt lên trên nóc tủ cao.

 

111. According to Reilly’ vehicle fleet manager, ------ company delivery vans will be serviced in August.
A. much
B. total
C. all
D. highly

 

Giải thích:
(A) much: tính từ chỉ số lượng, đi với N không đếm được (nhiều)
(B) total: tính từ, đi với danh từ (tổng cộng)
[Sử dụng khi muốn nhấn mạnh tổng thể bao gồm các cá thể, being the amount or number after everyone or everything is counted or added together]
(C) all: lượng từ, đi với danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều (toàn bộ)
(D) highly: trạng từ (rất, ở mức độ cao)
Chỗ trống đứng trước danh từ → Loại D, B
company delivery vans - Danh từ đếm được số nhiều → Loại A
Tạm dịch: Theo người quản lý xe của Reilly, tất cả xe tải giao hàng của công ty sẽ được bảo dưỡng vào tháng Tám.

 

112. Because airlines ------ revise baggage-check policies, passengers should check for updates before a flight.
A. occasion
B. occasional
C. occasions
D. occasionally

 

Giải thích:

(A) occasion [n] dịp

(B) occasional [adj] thỉnh thoảng, từng thời kỳ

(C) occasions [n] những dịp

(D) occasionally [adv] thỉnh thoảng, đôi khi

Chỗ trống đứng trước động từ và sau chủ ngữ → Cần 1 trạng từ bổ sung ý nghĩa cho động từ

Tạm dịch: Bởi vì các hãng hàng không đôi khi điều chỉnh chính sách kiểm tra hành lý, hành khách nên kiểm tra thông tin cập nhật trước khi bay.

 

113. Contracts for the Queen’s Landing project should be placed in an ------ stack on the supervisor’s desk.

A. organize
B. organizer
C. organized
D. organizing

 

Giải thích:

(A) organize [v] tổ chức

(B) organizer [n] người tổ chức

(C) organized: động từ ở dạng quá khứ phân từ (Ved)

(D) organizing: động từ ở dạng hiện tại phân từ (Ving)

Mạo từ An + N

Stack [n] chồng, đống

→ Cần 1 tính từ đứng trước bổ sung ý nghĩa cho danh từ “stack”

Cụm mang nghĩa bị động → Chọn quá khứ phân từ

Tạm dịch: Hợp đồng cho dự án Queen's Landing nên được đặt trong một chồng tài liệu đã được sắp xếp trên bàn của người quản lý.

 

114. Some board members ------ that Mr. Saito’s sales forecasts are too optimistic.

A. need
B. pause
C. refuse
D. suspect

 

Giải thích:

(A) need: cần

(B) pause: tạm dừng

(C) refuse: từ chối

(D) suspect: nghi ngờ

Tạm dịch: Một số thành viên Hội đồng nghi ngờ rằng dự báo doanh số bán hàng của ông Saito quá lạc quan.

 

115. Ms. Koffler is confident ------ the new manager will improve the department’s productivity.

A. in
B. well
C. that
D. both

 

Giải thích:
(A) in: giới từ + N/ V-ing
(B) well: trạng từ
(C) that: liên từ
(D) both: tính từ
Phía sau chỗ trống là 1 mệnh đề đầy đủ SVO → Cần 1 liên từ
Tạm dịch: Bà Koffler tự tin rằng người quản lý mới sẽ cải thiện năng suất của bộ phận.

 

116. The wooden barn on the Eastwood property is so ------ deteriorated that it is unlikely to be salvaged.
A. formerly
B. badly
C. briefly
D. exactly

 

Giải thích:
(A) formerly: trước đây
(B) badly: tồi tệ, nặng
(C) briefly: một cách ngắn gọn, tóm tắt
(D) exactly: chính xác

Tạm dịch: Nhà kho gỗ trên mảnh đất Eastwood bị hư hỏng nặng đến mức khó khôi phục.

 

117. Roseville Resort is offering discounted accommodations ------ its first month of operation.

A. during
B. among
C. in front of
D. away from

 

Giải thích:

(A) during: giới từ thường đi với danh từ chỉ thời gian (trong)

(B) among: đi kèm với danh từ chỉ người, vật số nhiều (trong số)

(C) in front of: giới từ + N chỉ nơi chốn (phía trước)

(D) away from: giới từ chỉ hướng (xa khỏi)

Tạm dịch: Roseville Resort đang tặng giảm giá cho việc lưu trú trong tháng đầu tiên của hoạt động.

 

118. Although the look of the new mobile phone model is ------ the previous one, the call quality is much improved.
A. similar to
B. involved in
C. happy with
D. occupied by

 

Giải thích:

(A) similar to: tương tự

(B) involved in: liên quan đến, tham gia vào

(C) happy with: hạnh phúc với

(D) occupied by: bị chiếm bởi

Tạm dịch: Mặc dù hình dáng của mẫu điện thoại di động mới giống với mẫu trước, chất lượng cuộc gọi đã được cải thiện đáng kể.

 

119. Dr. Simone Beaumont ------ to head of Research and Development at Brodeur Technology last week.
A. promoted
B. was promoted
C. promotes
D. is promoting

 

Giải thích:

Trạng từ “last week” - Câu chia ở thì quá khứ → Loại đáp án C, D

Được thăng chức - Câu mang nghĩa bị động 

Tạm dịch: Tuần trước, Tiến sĩ Simone Beaumont đã được thăng chức lên thành Trưởng bộ phận Nghiên cứu và Phát triển tại Brodeur Technology.

 

120. Enertek Industries is developing an ------ safe method for refining lithium.
A. environmentalist
B. environments
C. environmental
D. environmentally

 

Giải thích:

(A) environmentalist [n] người bảo vệ môi trường, nhà môi trường học

(B) environments [n] môi trường

(C) environmental [a] liên quan đến môi trường

(D) environmentally [adv] về phương diện môi trường

An + N/ N.phr

An + adv + adj + N

Tạm dịch: Enertek Industries đang phát triển một phương pháp an toàn về môi trường để tinh lọc lithium.

 

121. Before starting the motor, make sure the brake is ------.
A. engage
B. engages
C. engagement
D. engaged

 

Giải thích:

(A) engage: động từ ở dạng nguyên mẫu

(B) engages: động từ chia theo thì hiện tại đơn

(C) engagement [n] sự cam kết, cuộc hẹn 

(D) engaged: động từ ở dạng quá khứ phân từ

Chỗ trống đứng sau động từ tobe → Loại A và B

Chỗ trống cần 1 động từ để kết hợp “tobe” thành hình thức câu bị động chứ không phải “N” đóng vai trò bổ ngữ (không phù hợp về nghĩa)

Tạm dịch: Trước khi khởi động động cơ, hãy chắc chắn rằng phanh đã được gài.

 

122. Henderson Technical College offers introductory computer ------ for free to community members.

A. purchases
B. lessons
C. graphics
D. users

 

Giải thích:

(A) purchases: mua sắm

(B) lessons: bài học

(C) graphics: đồ họa

(D) users: người dùng

Tạm dịch: Trường Cao đẳng Henderson cung cấp các bài học giới thiệu về máy tính miễn phí cho cộng đồng.

 

123. No fees will be charged for the time the agency ------ to search for records.

A. looks
B. examines
C. takes
D. inspects

 

Giải thích:

(A) looks: nhìn, đối mặt

(B) examines: kiểm tra, xem xét

(C) takes: lấy, mất, tiêu tốn 

(D) inspects: kiểm tra, thanh tra

Tạm dịch: Không tính phí cho thời gian mà cơ quan tiêu tốn để tìm kiếm hồ sơ.

 

124. The Durand Concert Hall, ------ was built 80 years ago, has undergone a complete renovation.
A. where
B. each
C. there
D. which

Giải thích:

(A) where: trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn (nơi mà)

(B) each: đại từ (mỗi)

(C) there: trạng từ (ở đó)

(D) which: đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, miêu tả danh từ chỉ vật/sự vật

The Durand Concert Hall - Danh từ chỉ vật

Tạm dịch: Nhà hát Durand, cái mà đã được xây dựng 80 năm trước, đã trải qua một cuộc cải tạo hoàn toàn

 

125. There may be flaws in the computer code that we are not------aware of.

A. yet
B. soon
C. far
D. lately

Giải thích:

(A) yet: chưa

(B) soon: sớm 

(C) far: xa 

(D) lately: gần đây 

Tạm dịch: Có thể có những khuyết điểm trong mã máy tính mà chúng ta chưa nhận thức được.

 

126. ------ who wishes to make a monetary gift to the Voltra Museum should fill out the form at the back of the brochure.

A. Anyone
B. Whichever
C. Each other
D. Those

 

Giải thích:

(A) Anyone: đại từ chỉ người số ít (bất kỳ ai)

(B) Whichever: đại từ chỉ vật (bất kỳ cái nào)

(C) Each other: lẫn nhau - Thường đóng vai trò tân ngữ

[used as the object of a verb or preposition to show that each member of a group does something to or for the other members]

(D) Those: đại từ chỉ người số nhiều (những người)

Cần 1 đại từ chỉ người đóng vai trò chủ ngữ đứng trước ĐTQH who → Loại B

ĐT theo sau “who” đang ở hình thức số ít

Tạm dịch: Bất kỳ ai muốn tặng quà bằng tiền cho Bảo tàng Voltra nên điền vào mẫu ở phía sau cuốn sách hướng dẫn.

 

127. Companies that seek a stable workforce should focus on employee ------ as well as recruitment.

A. agents
B. coverage
C. retention
D. authentication

 

Giải thích:

(A) agents: người môi giới

(B) coverage: sự bảo hiểm, phạm vi bảo hiểm

(C) retention: sự duy trì, giữ lại

(D) authentication: sự xác minh, xác thực

Tạm dịch: Các công ty tìm kiếm lực lượng lao động ổn định nên tập trung vào việc giữ chân nhân viên cũng như việc tuyển dụng.

 

 

128. ------ a new user-friendly interface on its Web site, the Kramer-Lee Company reported improved customer satisfaction.
A. Furthermore
B. Owing to
C. Subsequently
D. At one time

 

Giải thích:

(A) Furthermore: trạng từ liên kết, theo sau là dấu phẩy + Mệnh đề (hơn nữa, thêm vào đó)

(B) Owing to: cụm giới từ, theo sau là danh từ/cụm danh từ/Ving (do, bởi vì, nhờ vào)

(C) Subsequently [adv] sau đó, tiếp theo 

(D) At one time [adv] một lúc nào đó

Tạm dịch: Nhờ có giao diện mới dễ sử dụng trên trang web của mình, Công ty Kramer-Lee đã báo cáo về sự hài lòng của khách hàng đã được cải thiện.

 

129. Chef Wingert is reluctant to open a second location of Antoine’s Pizza ------ interest from many of his customers.

A. overall
B. in addition to
C. despite
D. on the whole

 

Giải thích:

(A) overall [a, adv, n] tổng cộng, tổng thể

(B) in addition to: trạng từ liên kết, theo sau là dấu phẩy và mệnh đề (ngoài ra)

(C) despite: giới từ, theo sau là danh từ/cụm danh từ/Ving (mặc dù)

(D) on the whole [adv] chung quy, nhìn chung

Sau chỗ trống là danh từ “interest”

Tạm dịch: Đầu bếp Wingert do dự mở cửa hàng Antoine's Pizza thứ hai mặc dù có sự quan tâm từ nhiều khách hàng của ông.

 

130. ------ thinking by Ms. Blakely's marketing team helped increase sales of the Mindi motorcycle.

A. Relative
B. Potential
C. Distant
D. Creative

 

Giải thích:

(A) Relative: tương đối 

(B) Potential: tiềm năng

(C) Distant: xa, xa xôi

(D) Creative: sáng tạo

Tạm dịch: Tư duy sáng tạo bởi đội ngũ tiếp thị của bà Blakely đã giúp tăng doanh số bán hàng của xe máy Mindi.

 

Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay lộ trình học TOEIC 500+ tinh gọn chỉ từ 3 tháng - chinh phục mọi mục tiêu TOEIC từ con số 0 tại Athena với chi phí cực "hời".

 

Khoá TOEIC 0-500+ dành cho người mất gốc

Tham khảo thêm: 

 

Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn