ETS 2023 Test 9 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết

ETS 2023 Test 9 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết

Giải chi tiết cho đề ETS 2023 Test 9 Reading Part 5 kèm phân tích lời giải chi tiết để các sĩ tử TOEIC có thể loại trừ các phương án sai, nhận diện các phương án nhiễu. Thực hành nhuần nhuyễn bộ đề ETS TOEIC 2023 này có thể giúp bạn chinh phục được kì thi TOEIC thực tế thật thành công.

ets 2023 test 9 part 5 

Đáp án ETS 2023 - Part 5 Test 9

 

101 A

106 A

111 D

116 A

121 A

126 D

102 D

107 D

112 B

117 C

122 C

127 C

103 C

108 C

113 D

118 B

123 B 128 A

104 C

109 D

114 D

119 A

124 B 129 B

105 B

110 A

115 C

120 C

125 D 130 B

 

Giải thích chi tiết ETS 2023 - Part 5 Test 9

 

101. Edison Delivery’s trucks leave the warehouse promptly ------- 6:00 A.M. each morning.

A. at
B. on
C. for
D. with

 

Giải thích:

(A) at: vào lúc + Thời gian cụ thể

(B) on: trên

(C) for: cho, vì, khoảng

(D) with: với

Tạm dịch: Xe tải của Edison Delivery rời kho đúng giờ vào lúc 6 giờ sáng mỗi sáng.

>>>Tìm hiểu thêm: Những bí mật về giới từ

 

102. A ------- copy of the rental agreement for the apartment has been delivered to the main office.

A. signature
B. sign
C. signs
D. signed

 

Giải thích:
(A) signature [n] chữ ký
(B) sign [n, v] ký tên/bảng hiệu, dấu hiệu
(C) signs [n, v] động từ chia thì hiện tại đơn, chủ ngữ số ít/danh từ số nhiều
(D) signed [v] phân từ quá khứ
A + N
Adj + N → N.phr
Phân từ dùng như tính từ
Tạm dịch: Bản sao có chữ ký của hợp đồng thuê căn hộ đã được chuyển đến văn phòng chính.

 

103. ------- can be made online or by calling customer service between 6:30 A.M. and 5:30 P.M.
A. Reserve
B. Reserved
C. Reservations
D. Reservable

 

Giải thích:
(A) Reserve [v] dự trữ, đặt trước
(B) Reserved [v] hình thức động từ thêm đuôi -ed
(C) Reservations [n] sự đặt chỗ trước
(D) Reservable [a] có thể đặt trước, có thể mua trước
Chỗ trống đứng ở đầu câu, trước động từ chính “can be made” → Cần chủ ngữ
Danh từ đứng ở đầu câu đóng vai trò chủ ngữ
Tạm dịch: Việc đặt chỗ có thể được thực hiện trực tuyến hoặc bằng cách gọi tới bộ phận dịch vụ khách hàng trong khoảng thời gian từ 6:30 sáng và 5:30 chiều.

 

104. Ms. Shimabukuro rose through the ranks ------- and became the manager in less than two years.
A. quick
B. quicken
C. quickly
D. quickening

 

Giải thích:
A. quick [a] nhanh chóng
B. quicken [v] làm tăng nhanh; đẩy mạnh
C. quickly [adv] một cách nhanh chóng
D. quickening [v] hình thức động từ thêm đuôi -ing
Chỗ trống đứng cuối mệnh đề → Cần trạng từ bổ sung ý nghĩa cho động từ chính của câu
Tạm dịch: Cô Shimabukuro thăng tiến một cách nhanh chóng và trở thành người quản lý trong vòng chưa đầy hai năm.

 

105. The Highland Museum of Robotics will be ------- for renovations until further notice.
A. bought
B. closed
C. stopped
D. held

 

Giải thích:
(A) bought: mua
(B) closed: đóng cửa
(C) stopped: dừng lại
(D) held: tổ chức
Tạm dịch: Bảo tàng Robot Tây Nguyên sẽ được đóng cửa để cải tạo cho đến khi có thông báo mới.

 

106. The Hollytown Arena designates an area where fans can meet their ------- athletes after each game.

A. favorite
B. favoritism
C. favorites
D. favoring

 

Giải thích:
A. favorite [a, n] được ưa thích nhất/ người hoặc vật được ưa chuộng hơn những người khác
B. favoritism [n] sự thiên vị
C. favorites [n] hình thức N số nhiều
D. favoring [v] hình thức động từ thêm đuôi -ing
TTSH + N
Adj + N → N.phr
Tạm dịch: Hollytown Arena chỉ định một khu vực để người hâm mộ có thể gặp gỡ các vận động viên yêu thích của mình sau mỗi trận đấu.

 

107. Billboards that advertise legal services are most effective when placed ------- business districts.

A. from
B. down
C. of
D. in

 

Giải thích:

(A) from: từ

(B) down: xuống

(C) of: của

(D) in: vào, trong

Tạm dịch: Các biển quảng cáo dịch vụ pháp lý có hiệu quả nhất khi được đặt trong các khu kinh doanh.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng in, on, at khi chỉ địa điểm

 

108. Ms. Ueda was quite ------- with the wholesale prices offered by Rea’s International Restaurant Suppliers.
A. advised
B. true
C. pleased
D. strong

 

Giải thích:
(A) advised [a] khuyên
(B) true [a] đúng
(C) pleased [a] hài lòng
(D) strong [a] mạnh
Tạm dịch: Bà Ueda khá hài lòng với giá bán buôn do Nhà cung cấp Nhà hàng Quốc tế của Rea đưa ra.

 

109. Geology Monthly is a professional journal with articles written ------- for experts in the field.

A. specify
B. had specified
C. specifics
D. specifically

 

Giải thích:

(A) specify [v] ghi rõ, định rõ

(B) had specified: động từ chia quá khứ hoàn thành

(C) specifics [n] danh từ số nhiều: cái riêng; chi tiết

(D) specifically [adv] một cách cụ thể, dành riêng, đặc trưng

Câu đã có động từ chính    Loại đáp án A và B

Chỗ trống đứng sau động từ phụ  Cần trạng từ bổ sung ý nghĩa cho động từ này 

Tạm dịch: Geology Monthly là tạp chí chuyên nghiệp với các bài viết dành riêng cho các chuyên gia trong lĩnh vực này.

>>>Tìm hiểu thêm: Cấu trúc và các thành phần cơ bản trong câu

 

110. ------- the year-end sale at Arthur’s Camping Supplies, all winter items are discounted by 25 percent.
A. During
B. Although
C. As long as
D. In addition

 

Giải thích:
(A) During [pre] trong suốt + N/ N.phr
(B) Although [conj] mặc dù + SVO
(C) As long as [conj] miễn là + SVO
(D) In addition [idiom] thêm vào đó

Sau chỗ trống là cụm danh từ → Loại B và C
Tạm dịch: Trong suốt đợt giảm giá cuối năm tại Đồ dùng cắm trại của Arthur, tất cả các mặt hàng mùa đông đều được giảm giá 25%.

 

111. In the ------- future, a hardware store will open on the corner of Oak Boulevard and Primrose Avenue.

A. nears
B. nearly
C. nearness
D. near

 

Giải thích:
A. nears [v - hình thức thêm -s]: đến gần; xích lại gần
B. nearly [adv] không hoàn toàn; gần như
C. nearness [n] trạng thái ở gần
D. near [a, adv] gần/ cách một khoảng ngắn
the + N
Future [n] tương lai → Cần 1 tính từ đứng trước bổ sung ý nghĩa cho danh từ future
Tạm dịch: Trong tương lai gần, một cửa hàng kim khí sẽ mở ở góc Đại lộ Oak và Đại lộ Primrose.

 

112. Mr. Careni requested that ------- from the technical support team come immediately to the Harrisburg office.
A. who
B. someone
C. which
D. themselves

 

Giải thích:
(A) who: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người đóng vai trò chủ ngữ (không theo sau từ “that")
(B) someone: đại từ bất định (có thể làm chủ ngữ)
(C) which: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ sự vật, sự việc (không theo sau từ “that")
(D) themselves: đại từ phản thân (không giữ vai trò làm chủ ngữ)
Tạm dịch: Ông Careni đã yêu cầu người nào đó trong nhóm hỗ trợ kỹ thuật đến ngay văn phòng Harrisburg.

 

113. The time-entry system was ------- unavailable this afternoon, but it is functioning normally now.
A. directly
B. urgently
C. precisely
D. briefly

 

Giải thích:
(A) directly: trực tiếp
(B) urgently: khẩn trương
(C) precisely: chính xác
(D) briefly: ngắn gọn, tạm thời
Tạm dịch: Hệ thống nhập thời gian tạm thời không hoạt động vào chiều nay nhưng hiện tại nó đang hoạt động bình thường.

 

114. The upcoming career fair ------- by more than 100 employers and job-recruiting agencies.

A. attend
B. were attended
C. was attending
D. will be attended

 

Giải thích:
(A) attend: động từ nguyên mẫu
(B) were attended: động từ chia thì quá khứ, thể bị động
(C) was attending: động từ chia thì quá khứ tiếp diễn
(D) will be attended: động từ chia thì tương lai, thể bị động
Sau chỗ trống là giới từ “by” → Dấu hiệu nhận biết thể bị động
“upcoming career fair” - Hội chợ việc làm sắp tới - sự việc xảy ra trong tương lai
Tạm dịch: Hội chợ việc làm sắp tới sẽ được tham dự bởi hơn 100 nhà tuyển dụng và cơ quan tuyển dụng.

 

115. ------- theater at Landon Cinema is decorated with a different theme.

A. Even
B. Much
C. Each
D. All

 

Giải thích:
(A) Even: tính từ/trạng từ (ngay cả + N đếm được và không đếm được)
(B) Much: từ hạn định (nhiều + N không đếm được)
(C) Each: từ hạn định (mỗi + N đếm được, số ít)
(D) All: từ hạn định(tất cả + N đếm được, số nhiều)
Danh từ theo sau chỗ trống “theater” - hình thức danh từ đếm được, số ít
Tạm dịch: Mỗi rạp tại Landon Cinema được trang trí theo một chủ đề khác nhau.

 

116. Changes to course content have been halted ------- the Salinas Academy transitions to a new online platform.

A. while
B. though
C. regarding
D. whether

 

Giải thích:
(A) while [conj] trong khi
(B) though [conj] mặc dù
(C) regarding [pre] liên quan đến + N/ N.phr
(D) whether [conj] liệu rằng
Phía sau là mệnh đề → Loại C
Tạm dịch: Những thay đổi về nội dung khóa học đã bị tạm dừng trong khi Học viện Salinas chuyển sang nền tảng trực tuyến mới.

 

117. Bricktown Mayor Julian Trent will ------- help plant flowers in Evans Park this weekend.
A. personal
B. personalize
C. personally
D. personality

 

Giải thích:
(A) personal [a] cá nhân, riêng tư
(B) personalize [v] cá nhân hoá
(C) personally [adv] với tư cách cá nhân
(D) personality [n] nhân cách, tính cách
Chỗ trống đứng sau trợ động từ “will” và động từ chính của câu “help” → Cần 1 trạng từ bổ sung ý nghĩa cho động từ chính
Tạm dịch: Thị trưởng Bricktown Julian Trent sẽ đích thân giúp trồng hoa ở Công viên Evans vào cuối tuần này.

 

118. Please replace pages 28 to 35 in the employee handbook with the ------- pages.

A. careful
B. updated
C. consistent
D. sizable

 

Giải thích:
(A) careful: cẩn thận
(B) updated: được cập nhật
(C) consistent: nhất quán
(D) sizable: khá lớn
Tạm dịch: Vui lòng thay thế các trang từ 28 đến 35 trong sổ tay nhân viên bằng các trang được cập nhật.

 

119. ------- we increased our Internet speed, we can download large documents much faster.

A. Since
B. Provided
C. Yet
D. Instead

 

Giải thích:
(A) Since [conj] vì
(B) Provided (+ that) [conj]: miễn là
(C) Yet [conj] tuy nhiên, chưa
(D) Instead [adv] thay vào đó
Tạm dịch: Vì chúng tôi đã tăng tốc độ Internet nên chúng tôi có thể tải xuống các tài liệu lớn nhanh hơn nhiều.

 

120. The lead graphic artist decides which photographs submitted by freelancers ------- to the creative director.
A. are sending
B. sender
C. should be sent
D. send

 

Giải thích:
(A) are sending [v] động từ chia theo thì hiện tại tiếp diễn
(B) sender [n] người gửi
(C) should be sent [v] động từ ở thể bị động với động từ khiếm khuyết “should"
(D) send [v - động từ nguyên thể] gửi
Mệnh đề sau which chưa có động từ chính → Cần đáp án có hình thức động từ chính trong câu
Giới từ “by” - Dấu hiệu nhận biết thể bị động
Tạm dịch: Nghệ sĩ đồ họa chính quyết định những bức ảnh nào do các nghệ sĩ tự do gửi nên được gửi cho giám đốc sáng tạo.

 

121. ------- you visit the Star Hotel, the cheerful staff makes you feel welcome.
A. Whenever
B. Whichever
C. Nevertheless
D. Altogether

 

Giải thích:

(A) Whenever [liên từ phụ thuộc] bất cứ khi nào

(B) Whichever [đại từ quan hệ] bất cứ cái nào

(C) Nevertheless [adv] tuy nhiên

(D) Altogether [adv] toàn bộ

Tạm dịch: Bất cứ khi nào bạn ghé thăm khách sạn Star, đội ngũ nhân viên vui vẻ sẽ khiến bạn cảm thấy được chào đón.

 

122. Ms. Matlou considered a legal career before ------- deciding to go to business school.

A. strictly
B. politely
C. ultimately
D. slightly

 

Giải thích:

(A) strictly: nghiêm ngặt

(B) politely: một cách lịch sự

(C) ultimately: cuối cùng

(D) slightly: hơi, một chút

Tạm dịch: Cô Matlou đã cân nhắc theo đuổi nghề luật trước khi đưa ra quyết định cuối cùng là theo học trường kinh doanh.

 

123. Patrons of the festival enjoying picnic lunches on the concert hall’s lawn is a ------ dating back almost a century.

A. traditional
B. tradition
C. traditionalist
D. traditions

 

Giải thích:
(A) traditional [a] mang tính truyền thống
(B) tradition [n] truyền thống
(C) traditionalist [n] người theo chủ nghĩa truyền thống
(D) traditions [a] (những truyền thống)
A + N
Tạm dịch: Những người tham gia lễ hội thưởng thức bữa trưa dã ngoại trên bãi cỏ của phòng hòa nhạc là một truyền thống có từ gần một thế kỷ trước.

 

 

124. Many people ------ their online shopping carts when they discover what the shipping charge will be.
A. eject
B. abandon
C. resign
D. discourage

 

Giải thích:
(A) eject: phóng ra
(B) abandon: từ bỏ
(C) resign: từ chức
(D) discourage: làm nản lòng
Tạm dịch: Nhiều người từ bỏ giỏ hàng trực tuyến của mình khi họ phát hiện ra phí vận chuyển sẽ phải trả là bao nhiêu.

 

125. The state’s tourism Web site provides information on many of the area's popular ------.

A. situations
B. appeals
C. demands
D. attractions

 

Giải thích:
(A) situations: tình huống
(B) appeals: kháng cáo
(C) demands: nhu cầu
(D) attractions: điểm tham quan
Tạm dịch: Trang web du lịch của bang cung cấp thông tin về nhiều điểm tham quan nổi tiếng của khu vực.

  

126. ------ interested in learning more about Shana Fabian’s sculptures should attend her talk at Deana Gallery on May 2.
A. Enough
B. Whoever
C. Each other
D. Those

 

Giải thích:

(A) Enough: đủ

(B) Whoever: bất cứ ai

(C) Each other: lẫn nhau

(D) Those [đại từ, từ xác định] những người, những thứ

Chỗ trống cần 1 từ đóng vai trò chủ ngữ 

Nếu whoever đóng vai trò chủ ngữ, cả mệnh đề này sẽ đóng vai trò là một danh từ số ít/không đếm được - Không phù hợp với ngữ cảnh của câu nói khi hàm ý đến nhiều người

Tạm dịch: Những người muốn tìm hiểu thêm về các tác phẩm điêu khắc của Shana Fabian nên tham dự buổi nói chuyện của cô tại Phòng trưng bày Deana vào ngày 2 tháng 5.
 

127. The merger between the Oznaze and Tellurisq companies was ------ settled following months of tough negotiations.

A. exactly
B. instantly
C. finally
D. easily

 

Giải thích:

(A) exactly: chính xác

(B) instantly: ngay lập tức

(C) finally: cuối cùng

(D) easily: một cách dễ dàng

Tạm dịch: Việc sáp nhập giữa các công ty Oznaze và Tellurisq cuối cùng đã được giải quyết sau nhiều tháng đàm phán khó khăn.

 

128. Auto parts are shipped ------ two to three days unless the customer requests expedited delivery.
A. within
B. here
C. afterward
D. perhaps

 

Giải thích:
(A) within [pre, adv] trong vòng
(B) here [adv] ở đây
(C) afterward [adv]sau đó
(D) perhaps [adv] có lẽ
Tạm dịch: Phụ tùng ô tô sẽ được vận chuyển trong vòng hai đến ba ngày trừ khi khách hàng yêu cầu giao hàng nhanh.

129. The interior designer selected some very ------ colors for the lobby walls.
A. massive
B. intense
C. direct
D. sudden

 

Giải thích:
(A) massive: khổng lồ
(B) intense: đậm, mãnh liệt
(C) direct: trực tiếp
(D) sudden: đột ngột
Tạm dịch: Nhà thiết kế nội thất đã chọn một số màu sắc rất đậm cho các bức tường ở sảnh.

 

130. Experts recommend that the cooling system be checked by a service technician at regular ------.
A. expanses
B. intervals
C. classifications
D. detachments

 

Giải thích:
(A) expanses: sự mở rộng
(B) intervals: khoảng thời gian
(C) classifications: phân loại
(D) detachments: sự tách rời
Tạm dịch: Các chuyên gia khuyên rằng hệ thống làm mát nên được kiểm tra định kỳ bởi kỹ thuật viên dịch vụ.

Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay lộ trình học TOEIC 500+ tinh gọn chỉ từ 3 tháng - chinh phục mọi mục tiêu TOEIC từ con số 0 tại Athena với chi phí cực "hời".

 

Khoá TOEIC 0-500+ dành cho người mất gốc

Tham khảo thêm: 

 

Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn