ETS 2024 TEST 4 PART 5 - ĐÁP ÁN VÀ GIẢI THÍCH CHI TIẾT

Giải chi tiết cho đề ETS 2024 Test 4 Reading Part 5 kèm phân tích lời giải chi tiết để các sĩ tử TOEIC có thể loại trừ các phương án sai, nhận diện các phương án nhiễu. Thực hành nhuần nhuyễn bộ đề ETS TOEIC 2024 này có thể giúp bạn chinh phục được kì thi TOEIC thực tế thật thành công

Đáp án ETS 2024 - Part 5 Test 4

101:A 102: C 103: A 104: B 105: D 106: D
107: B 108: D 109: C 110: B 111: A 112: A
113: B 114: D 115: D 116: C 117: A 118: D
119:B 120: C 121: C 122: C 123: A 124: A
125: D 126: B 127: A 128: D 129: C 130: A

 

Giải chi tiết - ETS 2024 - Part 5 Test 4

101. Mr. Barrientos has worked at the company ---------- six years.
A. for
B. since
C. with
D. lately
Giải thích: Câu đang ở thì HTHT, chỗ trống đang đứng trước khoảng thời gian → A
Tạm dịch: Ông Barrientos đã làm việc tại công ty trong 6 năm.

 

102. The staff cafeteria stops ---------- lunch at 2:00 P.M
A. taking (v) lấy
B. buying (v): mua
C. serving (v): phục vụ
D. working (v): làm việc
Xét nghĩa → C
Tạm dịch: Nhân viên tại quán dừng phục vụ bữa trưa vào 2h chiều.

 

103. The annual report will be ready after ---------- make the necessary revisions.
A. I
B. me
C. myself
D. my
Cần 1 chủ ngữ đứng trước động từ “make” → A
Revision (n): sự xét duyệt/sự chỉnh sửa
Tạm dịch: Báo cáo năm sẽ sẵn sàng sau khi tôi làm những chỉnh sửa cần thiết.

 

104. Mr. Louden was offered a full-time position at Fortelio Corporation ---------- a division manager.
A. about: về
B. as: bởi vì/với vị trí là, như là
C. after: sau khi
D. around: xung quanh
Xét nghĩa → B
As + N → Thể hiện vai trò, vị trí, nghề nghiệp của người/chức năng của vật
Division manager: Giám đốc bộ phận
Tạm dịch: Ông Louden được mời làm việc toàn thời gian tại Fortelio Corporation với tư cách là giám
đốc bộ phận.

 

105. Kennedy Sports will ---------- its end-of-season sale through the month of January.
A. continuing
B. continued
C. continues
D. continue
Giải thích: Câu ở thì TLĐ, cấu trúc S + will + V nguyên → D
end-of-season sale: giảm giá cuối mùa
Tạm dịch: Kennedy Sports sẽ tiếp tục giảm giá cuối mùa xuyên suốt tháng 1.

 

106. Ms. Najjar is going to give a presentation ---------- workplace regulations at noon.
A. near: gần
B. to: để/đến
C. past: trước
D. on: trên/về
Giải thích: Presentation on/about sth: Bài thuyết trình/bản trình bày về cái gì đó
workplace regulation: quy định nơi làm việc
Tạm dịch: Cô Najjar sẽ trình bày về những quy định tại nơi làm việc vào buổi trưa.

 

107. Mr. Telguld submitted the ---------- surveys before the monthly board meeting.
A. completely
B. completed
C. completing
D. completes
The + adj + N (cụ thể ở đây là phân từ (Vp2/Ving + N)
Survey (n): khảo sát → Khảo sát cần được hoàn thành → Mang nghĩa bị động → B
board meeting: họp hội đồng quản trị
Tạm dịch: Ông Telguld đã nộp những khảo sát được hoàn thành trước buổi họp hội đồng quản trị hàng tháng.

 

108. Travel funds are available to student presenters coming to the conference from a significant ------
A. location (n): vị trí
B. amount (n): số lượng
C. reason (n): lý do
D. distance (n): khoảng cách
Xét nghĩa → D
Tạm dịch: Quỹ du lịch có sẵn cho các diễn giả sinh viên đến hội nghị từ một khoảng cách đáng kể.

 

109. Ms. Okada is ---------- a new social media campaign at the request of our office manager.
A. organize (v): tổ chức, sắp xếp
B. organized – Ved
C. organizing – Ving
D. organization (n): sự tổ chức/tổ chức, cơ quan
Giải thích: Cần 1 động từ, cô Okada tổ chức chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội + sau chỗ trống
là danh từ → Động từ chia chủ động ở thì hiện tại tiếp diễn → C
at the request of sb = at sb's request: theo yêu cầu của ai đó
Tạm dịch: Cô Okada đang tổ chúc một chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội mới theo yêu cầu của trưởng phòng chúng tôi.

 

110. The speaker will offer five tips for making wise purchasing ----------.
A. items
B. decisions
C. values
D. remedies

Giải thích:
item (n): mặt hàng
decision (n): quyết định
value (n): giá trị
remedy (n): phương thuốc (chữa bệnh)/biện pháp, phương pháp (vấn đề)
make (a) decision(s): quyết định, ra quyết định → B
wise (adj): khôn ngoan, sáng suốt (miêu tả người khôn ngoan, có nhiều kinh nghiệm)
wise purchasing decision: quyết định mua sắm thông minh (purchasing ở đây đóng vai trò là adj)
Tạm dịnh: Diễn giả sẽ đưa ra năm mẹo để đưa ra quyết định mua sắm thông minh.

 

111. Please log on to your online checking account ---------- the next 30 days in order to keep it active.
A. within: trong vòng (within + N)
B. how: làm thế nào (how + SVO)
C. whether: liệu rằng (whether + SVO)
D. and: và (and + N + SVO)
Giải thích:
“the next 30 days” – cụm danh từ + xét nghĩa → A
log on: đăng nhập
keep (sth/sb) + adj
Tạm dịch: Vui lòng đăng nhập tài khoản thanh toán trực tuyến trong vòng 30 ngày tới để giữ cho nó hoạt động.

 

112. The Bradyville Inn ---------- live jazz music in the dining area on Friday evenings.
A. features
B. marks
C. sounds
D. collects
Giải thích:
feature (v): có/dành vai nổi bật cho (vai diễn)
mark (v): đánh dấu
sound (v): nghe như
collect (v): sưu tầm
Xét nghĩa → A
dining area: khu vực ăn uống
Tạm dịch: Bradyville Inn có nhạc jazz sống tại khu vực ăn uống vào tối thứ Sáu.

 

113. Leeann’s Organic Fruit Spreads can be purchased ---------- from the company’s Web site.
A. direction (n): hướng dẫn, chỉ dẫn
B. directly (adv): trực tiếp
C. directness (n): sự thẳng thắn (tính cách)/tính trực tiếp
D. directed (a): có định hướng
Giải thích: Câu đã có đầy đủ S + V → chọn adv để bổ nghĩa cho “purchased” → B
Tạm dịch: Mứt trái cây hữu cơ của Leeann có thể mua trực tiếp từ trang web của công ty.

 

114. ---------- the event organizers’ best efforts, they have been unable to attract enough volunteers
this spring.
A. Behind: sau/đằng sau
B. Versus: so (sánh) với

C. Among: giữa
D. Despite: mặc dù
Xét nghĩa → D
Tạm dịch: Mặc dù các nhà tổ chức sự kiện đã nỗ lực hết sức, họ vẫn không thể thu hút đủ tình nguyện viên vào mùa xuân này.

 

115. Mr. Perez ---------- as an industrial engineer at Gaberly Logistics for almost twenty years.
A. employs
B. to be employed
C. is employing
D. has been employed
Giải thích: Câu có “for almost twenty years” – for + khoảng thời gian → Câu chia thì HTHT → D
Tạm dịch: Ông Perez đã được tuyển dụng làm kỹ sư công nghiệp tại Gaberly Logistics gần hai mươi năm.

 

116. Soon after Ms. Manilla was hired, the sales department's productivity began to increase ----------.
A. mainly (adv): chính/chủ yếu
B. respectively (adv): tương ứng
C. noticeably (adv): đáng chú ý/dễ nhận thấy
D. closely (adv): gần/chặt chẽ
Xét nghĩa → C
soon after: ngay khi
productivity (n): năng suất
Tạm dịch: Ngay sau khi bà Manilla được tuyển dụng, năng suất của bộ phận bán hàng bắt đầu tăng đáng kể.

 

117. Small businesses ---------- participate in the Get Ahead program will receive marketing tools to
help them attract customers.
A. that
B. they
C. what
D. whoever
Giải thích: Câu có 2 động từ “participate” và “will receive” → Cần ĐTQH để thay thế cho danh từ “small
business” để nối 2 mệnh đề với nhau → A
Tạm dịch: Các doanh nghiệp nhỏ tham gia chương trình Get Ahead sẽ nhận được các công cụ tiếp thị để giúp họ thu hút khách hàng.

 

118. Our copy editors will review the manuscript ---------- will not return it until the end of next week.
A. or: hoặc
B. once: một lần
C. either: hoặc/cái này hoặc cái kia/một trong hai (either … or …)
D. but: nhưng
Xét nghĩa → D
manuscript (n): bản thảo
Tạm dịch: Biên tập viên của chúng tôi sẽ xem xét bản thảo nhưng sẽ không trả lại cho đến cuối tuần sau.

 

119. Mira Kumar was probably the ---------- of all the interns at Kolbry Media last summer.

A. ambitious (a): tham vọng
B. most ambitious – so sánh nhất của tính từ
C. ambitiously (adv): đầy tham vọng
D. more ambitiously – so sánh hơn của trạng từ
Giải thích: Sau chỗ trống là “the” + trong câu không có dấu hiệu của so sánh hơn (than) hay so sánh
kép (the … the …) → B
Tạm dịch: Mira Kumar có lẽ là người tham vọng nhất trong số tất cả các thực tập sinh tại Kolbry Media mùa hè vừa qua.

 

120. Orbin’s Fish Company expanded to a total of 26 stores ---------- its takeover of a rival chain.
A. whenever: bất kỳ khi nào
B. toward: hướng tới
C. following: tiếp theo, sau
D. usually: thường
Xét nghĩa → C
expand (v): mở rộng
takeover (n): sự thu mua
rival (n): đối thủ/(a): cạnh tranh
Tạm dịch: Công ty Orbin’s Fish đã mở rộng thành tổng cộng 26 cửa hàng sau khi mua lại một chuỗi cửa hàng đối thủ.

 

121. Ms. Cartwright told her team members that she wanted ---------- to streamline the company’s
assembly process.
A. theirs
B. they
C. them
D. themselves
Giải thích: Mệnh đề “she wanted” – S + V → Cần tân ngữ → C
streamline (v): sắp xếp, tổ chức hợp lý/tốt hơn
assembly process: quy trình lắp ráp
Tạm dịch: Bà Cartwright đã nói với các thành viên trong nhóm rằng bà muốn họ tối ưu hóa quy trình lắp ráp của công ty.

 

122. Rupert’s Food Service uses ---------- technology to track all of its shipments.
A. strict (a): nghiêm ngặt, nghiêm khắc/chính xác
B. numerous (a): nhiều, đông đảo
C. advanced (a): cao cấp
D. crowded (a): đông đúc
Xét nghĩa → C
track (v): theo dõi
Tạm dịch: Dịch vụ Thực phẩm của Rupert sử dụng công nghệ tiên tiến để theo dõi tất cả các lô hàng của mình.

 

123. Our app includes a ---------- so that users can determine whether they are within their budget
goals.
A. calculator (n): máy tính/người tính toán

B. calculated (a): (được) dự tính/tính toán trước
C. calculating (a): tinh khôn/tính toán
D. calculations (n): sự tính toán, cân nhắc
Giải thích: a + N số ít → A
determine (v): xác định
Tạm dịch: Ứng dụng của chúng tôi bao gồm một máy tính để người dùng có thể xác định xem họ có đang trong mục tiêu ngân sách của mình không.

 

124. To ---------- that its facilities are cleaned every day, the Selboa Company has hired more janitors.
A. ensure (v): bảo đảm
B. affect (v): ảnh hưởng, tác động
C. provide (v): cung cấp
D. secure (v): bảo vệ, giữ/khoá chặt
Xét nghĩa → A
janitor (n) = caretaker (n): người trông nom
Tạm dịch: Để đảm bảo rằng các cơ sở của mình được lau dọn mỗi ngày, Công ty Selboa đã thuê thêm nhiều nhân viên vệ sinh.

 

125. During his term as a legislator, Jeremy Moran ---------- promoted public awareness of the need for
infrastructure improvements.
A. act (v): hành động/diễn (vai diễn)
B. action (n): hành động
C. active (a): hoạt động
D. actively (adv): (một cách) tích cực
Giải thích: S + … + V → Cần trạng từ bổ nghĩa cho động từ → D
term (n): kỳ hạn, nhiệm kỳ/kỳ
legislator (n): thành viên cơ quan lập pháp, nhà lập pháp
awareness (n): nhận thức
infrastructure (n): cơ cở hạ tầng
Tạm dịch: Trong nhiệm kỳ của mình với tư cách là một nhà lập pháp, Jeremy Moran đã tích cực thúc đẩy nhận thức của công chúng về sự cần thiết của việc cải thiện cơ sở hạ tầng.

 

126. Pyxie Print’s business is so new that we need to explain the full range of our services to ----------
clients.
A. trained (a): lành nghề, có tay nghề/được huấn luyện
B. potential (a): tiềm năng
C. elected (a): tân cử, được bầu cử
D. paid (a): trả phí
Xét nghĩa → B → potential client: khách hàng tiềm năng
Tạm dịch: Hoạt động của Pyxie Print’s còn mới nên chúng tôi cần giải thích đầy đủ dịch vụ của chúng tôi cho các khách hàng tiềm năng.

 

127. Phone orders that are ---------- to local stores by 11:00 a.m. are eligible for same-day pickup.
A. submitted – Ved
B. submission (n): sự đệ trình/sự quy phục
C. submitting – Ving
D. submits – Vs (chia hiện tại đơn): đệ trình, nộp/phục tùng, quy phục
Giải thích: Sau tobe + N/Ving/Vp2 + “phone orders” – N số nhiều + sau chỗ trống là giới từ → Chia động
từ dạng bị động (Đơn đặt hàng qua điện thoại “được gửi” đến cửa hàng địa phương) → A
eligible for sth (a): đủ tư cách/đủ điều kiện
Tạm dịch: Đơn đặt hàng qua điện thoại được gửi đến các cửa hàng địa phương trước 11:00 sáng sẽ đủ điều kiện để nhận trong ngày.

 

128. An Oswald Hardware associate will ---------- place an order for customers who need larger
quantities than what is in stock.
A. slightly (adv): nhỏ, không đáng kể/nhẹ
B. wholly (adv): (một cách) hoàn toàn, trọn vẹn
C. busily (adv): bận rộn
D. gladly (adv): vui vẻ
Xét nghĩa → D
associate (n): cộng tác viên
Tạm dịch: Một cộng tác viên của Oswald Hardware sẽ sẵn sàng đặt hàng cho những khách hàng cần số lượng lớn hơn những gì có trong kho.


129. Mia Daushvili performed with the Bayhead Orchestra on Monday evening, ---------- her virtuosic
skills on the piccolo.
A. displays
B. had displayed
C. displaying
D. was displayed
Giải thích: Câu cần ĐTQH thay thế cho Mia Daushvili để nối 2 mệnh đề → Sử dụng MĐQH rút gọn + sau
chỗ trống là danh từ → MĐQH rút gọn chủ động (Mia Daushvili “thể hiện kỹ năng ...” của mình) → C
virtuosic (a): điêu luyện
piccolo (n): sáo picôlô
Tạm dịch: Mia Daushvili biểu diễn cùng Ban nhạc Bayhead vào tối thứ Hai, thể hiện kỹ năng điêu luyện của mình trên cây sáo piccolo.

 

130. When reviewing applicants for the clerk position, Ms. Ng will consider both education and --------
-- experience.
A. prior (a): trước đó/ưu tiên
B. quick (a): nhanh chóng
C. lean (a): gầy, thon thả/nạc, không có mỡ (thịt)/mất mùa, đói kém
D. calm (a): bình tĩnh/lặng, tĩnh lặng
Xét nghĩa → A
clerk (n): thư ký
Tạm dịch: Khi xem xét các ứng viên cho vị trí thư ký, bà Ng sẽ xem xét cả trình độ học vấn và kinh nghiệm trước đó.

 

Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay lộ trình học TOEIC 500+ tinh gọn chỉ từ 3 tháng - chinh phục mọi mục tiêu TOEIC từ con số 0 tại Athena với chi phí cực "hời".

 

Khoá TOEIC 0-500+ dành cho người mất gốc

Tham khảo thêm: 

Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn