ETS 2024 TEST 6 PART 5 - ĐÁP ÁN VÀ GIẢI THÍCH CHI TIẾT

Giải chi tiết cho đề ETS 2024 Part 5 Test 6 kèm phân tích lời giải chi tiết để các sĩ tử TOEIC có thể loại trừ các phương án sai, nhận diện các phương án nhiễu. Thực hành nhuần nhuyễn bộ đề ETS TOEIC 2024 này có thể giúp bạn chinh phục được kì thi TOEIC thực tế thật thành công.

Đáp án ETS 2024 - Part 5 Test 6

101: B 102: B 103: C 104: C 105: B
106: C 107: C 108: D 109: A 110: A
111: A 112: A 113: C 114: C 115: A
116: B 117:D 118: C 119: C 120: A
121: A 122: D 123: D 124: D 125: B
126: A 127:D 128: A 129: C 130: A

Giải thích chi tiết ETS 2024 - Part 5 Test 6

101. The new policy allows employees to set ---------- own working hours under certain conditions.
A. they
B. their
C. theirs
D. themselves
Giải thích: TTSH + own + N → B
Tạm dịch: Chính sách mới cho phép nhân viên tự thiết lập giờ làm việc của mình theo một số điều kiện nhất định.

 

102. Based on last year’s data, Paik Company increased its sales projections ---------- the current year.
A. when: khi
B. for: cho
C. if: nếu
D. or: hoặc
Giải thích: “the current year” – Danh từ
- When + SVO → Loại
- IF + SVO → Loại
- Xét nghĩa → B
sales projections: dự đoán doanh số/doanh số ước tính
Tạm dịch: Dựa trên dữ liệu của năm ngoái, Công ty Paik đã tăng chỉ tiêu doanh số bán hàng cho năm nay.

 

103. Harbison’s Department Store interviews applicants ---------- standard business hours.
A. among: giữa
B. beside: bên cạnh
C. during: trong suốt
D. onto: phía trên
Xét nghĩa → C
department store (n): cửa hàng bách hoá
business hours (n): giờ làm việc
Tạm dịch: Cửa hàng bách hóa Harbison phỏng vấn ứng viên trong giờ hành chính.

 

104. Takealong Industries’ commercial propane heaters deliver more warmth to ---------- areas.
A. wideness (n): chiều rộng
B. widen (v): mở rộng
C. wider – ADJ so sánh hơn (rộng hơn)
D. widely (adv): rộng rãi
Giải thích: “areas” – danh từ → điền tính từ hoặc động từ + xét nghĩa + có so sánh hơn trong câu (more warmth) → C
heater (n): máy sưởi
Tạm dịch: Máy sưởi propan thương mại của Takealong Industries truyền nhiều nhiệt đến các khu vực rộng hơn.

 

105. By switching to new project-management software, the editorial team has ---------- improved its publication processes.

A. great - ADJ
B. greatly – ADV
C. greater – ADJ so sánh hơn
D. greatest – ADJ so sánh nhất
Giải thích: “has ---------- improved” – has + … + Vp2 → Cần trạng từ để bổ sung nghĩa cho động từ “improved” → B
publication (n): sự công bố/xuất bản
Tạm dịch: Bằng cách chuyển sang phần mềm quản lý dự án mới, nhóm biên tập đã cải thiện đáng kể quy trình xuất bản.

 

106. The search committee ---------- three candidates for the chief executive position.
A. nominating – Ving
B. nomination (n): sự đề cử
C. has nominated
D. has been nominated
Giải thích:
- Câu đang thiếu động từ + “the search committee” – N số ít → Loại A, B
- Đằng sau là danh từ “three candidates” + xét nghĩa (hội đồng tuyển chọn đề cử 3 ứng viên) → Chia chủ động → C
chief executive (n): giám đốc điều hành
Tạm dịch: Hội đồng tuyển chọn đã đề cử ba ứng cử viên cho vị trí giám đốc điều hành.

 

107. ---------- a two-month delay, new carpeting was installed in the east conference room.
A. Additionally (adv): ngoài ra
B. Although (conj): mặc dù
C. After (conj): sau khi
D. Furthermore (conj): hơn nữa
Giải thích: “a two-month delay” – danh từ
- Although + SVO → Loại
- Furthermore + SVO → Loại
- Xét nghĩa → C
carpeting (n): thảm
Tạm dịch: Sau hai tháng trì hoãn, tấm thảm mới đã được lắp đặt trong phòng họp phía đông.

 

108. To boost ---------- , the Makeup Artist Academy is offering a free starter kit to new students.
A. enroll (v): tuyển/kết nạp
B. enrolled – Ved
C. enrolling – Ving
D. enrollment (n): sự ghi danh/sự kết nạp
Giải thích: Sau động từ “boost” cần 1 danh từ đi sau → D
Tạm dịch: Để tăng số lượng học viên, Học viện Trang điểm đang tặng một bộ dụng cụ miễn phí dành cho người mới bắt đầu cho các học viên mới.

 

109. Because Lectula Furniture Company ---------- its delivery times, we were able to set a firm opening date for the new hotel.
A. guarantees

B. advises
C. requires
D. delays
Giải thích:
- guarantee (v): bảo đảm
- advise (v): cho lời khuyên
- require (v): yêu cầu
- delay (v): trì hoãn
Xét nghĩa → A
Tạm dịch: Vì Công ty Nội thất Lectula đảm bảo thời gian giao hàng nên chúng tôi đã có thể ấn định ngày khai trương chính thức cho khách sạn mới.

 

110. The computer technician was very ---------- but was not able to solve my problem.
A. friendly (a): thân thiện
B. neutral (a): trung lập
C. possible (a): có thể
D. frequent (a): thường xuyên
Xét nghĩa → A
Tạm dịch: Kỹ thuật viên máy tính rất thân thiện nhưng không thể giải quyết vấn đề của tôi.


111. To make room for conference attendees, ---------- visitors to the office building should use the rear parking area tomorrow.
A. regular (a): thường xuyên
B. regularly (adv): thường xuyên
C. regularize (v): hợp thức hóa
D. regularity (n): sự đều đặn/tính cân đối
Giải thích: “visitors” – danh từ → ADJ + N → A
make room for sth/sb: nhường chỗ/dành chỗ
rear (n): bộ phận phía sau/hậu quân
Tạm dịch: Để dành chỗ cho những người tham dự hội nghị, những người thường xuyên đến tòa nhà văn phòng nên sử dụng khu vực đậu xe phía sau vào ngày mai.


112. Employees must wear their security badge in a way that is ---------- visible when in the building.
A. clearly (adv): rõ ràng
B. recently (adv): gần đây
C. evenly (adv): như nhau
D. secretly (adv): bí mật
Xét nghĩa → A
Tạm dịch: Nhân viên phải đeo thẻ an ninh sao cho dễ nhìn thấy khi ở trong tòa nhà.


113. Ms. Phon wanted to attend the gallery Opening; ----------, the inclement weather made that impossible.
A. therefore (conj): vì vậy
B. following (conj): theo như
C. however (conj): tuy nhiên
D. for example (conj): ví dụ

Xét nghĩa → C
inclement (a): khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)/hà khắc (người)
Tạm dịch: Bà Phon muốn tham dự buổi khai trương triển lãm; tuy nhiên, thời tiết xấu đã khiến điều đó không thể thực hiện được.

 

114. Giving leadership tasks to warehouse package handlers often ---------- them to work more productively.
A. adopts
B. reinforces
C. motivates
D. attracts
Giải thích:
- adopt (v): nhận nuôi
- reinforce (v): tăng cường/củng cố
- motivate (v): thúc đẩy/tạo động lực
- attract (v): thu hút
Xét nghĩa → C
handler (n): người huấn luyện/người điều khiển
Tạm dịch: Trao quyền lãnh đạo cho nhân viên xử lý gói hàng trong kho thường thúc đẩy họ làm việc hiệu quả hơn.

 

115. Kaybing Construction works ---------- on large commercial projects in the Newfoundland area.
A. exclusively (adv): dành riêng/duy nhất
B. exclusive (adj): loại trừ/riêng biệt
C. exclusivity (n): sư độc quyền
D. exclusives – Ns (truyện được đăng trên báo, tạp chí, website …)
Giải thích: Mệnh đề đã có đầy đủ SVO → Cần 1 trạng từ bổ sung nghĩa cho động từ “works” → A
Tạm dịch: Kaybing Construction hoạt động độc quyền trên các dự án thương mại lớn tại khu vực Newfoundland.

 

116. Carly Logan plans ----------, so Alan Zill has volunteered to be the stamp club’s next treasurer.
A. resigning
B. to resign
C. resigns
D. to have resigned
Giải thích: plan to V/plan on Ving → B
resign (v): từ chức
Tạm dịch: Carly Logan dự định từ chức, vì vậy Alan Zill đã tình nguyện trở làm thủ quỹ tiếp theo của câu lạc bộ tem.

 

117. Although the housing market slowed ---------- the summer months, sales began to pick up again in the autumn.
A. apart (adv): tách rời/riêng biệt
B. even (adv): thậm chí/lại còn
C. only (adv): chỉ
D. over (adv): toàn bộ/qua

Xét nghĩa → D
Tạm dịch: Mặc dù thị trường nhà đất đã chậm lại vào những tháng hè, nhưng doanh số bắt đầu tăng trở lại vào mùa thu.

 

118. To remain fully functional, the exercise machines need to be cleaned ----------;
A. rather (adv): phần nào, khá
B. almost (adv): gần như
C. routinely (adv): thông thường/đều đặn
D. openly (adv): công khai/thẳng thắn
Xét nghĩa → C
remain + adj: giữ, duy trì
functional (a): chức năng/thiết thực
Tạm dịch: Để duy trì đầy đủ chức năng, các máy tập cần được vệ sinh định kỳ.

 

119. The extended warranty is good for ten years or 100,000 miles, ---------- comes first.
A. whoever (pronoun): bất kỳ ai
B. either (pronoun): hoặc
C. whichever (pronoun): bất kỳ cái gì
D. another (pronoun): một (người/vật) khác
Xét nghĩa → C
Tạm dịch: Bảo hành mở rộng có hiệu lực trong mười năm hoặc 100.000 dặm, tùy thuộc vào điều kiện nào đến trước.

 

120. Atlantic Grocers must offer online shopping options or ---------- losing customers to other supermarkets.
A. risk (v): liều/chịu rủi ro
B. protect (v): bảo vệ
C. cancel (v): hủy
D. hold (v): giữ/tổ chức
Xét nghĩa → C
Tạm dịch: Cửa hàng Atlantic Grocers phải cung cấp các lựa chọn mua sắm trực tuyến hoặc đối mặt với nguy cơ mất khách hàng vào tay các siêu thị khác.

 

121. ---------- client is assigned to a personal financial adviser to whom inquiries should be addressed.
A. Each: mỗi
B. All: tất cả
C. Some: một vài
D. Most: hầu hết
Giải thích:
- Each + N số ít + V số ít
- All + N số nhiều + V số nhiều
- Some + N số nhiều + V số nhiều
- Most + N số nhiều + V số nhiều
- “client” – danh từ số ít + “is” – V số ít → A
Tạm dịch: Mỗi khách hàng được chỉ định cho một cố vấn tài chính cá nhân để giải quyết các thắc mắc.

 

122. Mr. Singh wants to form a ---------- to explore some employee reward programs.

A. supervisor (n): người giám sát
B. suggestion (n): gợi ý
C. notification (n): thông báo
D. committee (n): uỷ ban
Xét nghĩa → D
Tạm dịch: Ông Singh muốn thành lập một ủy ban để tìm hiểu một số chương trình khen thưởng cho nhân viên.

 

123. Please provide your phone number ---------- the delivery driver needs to contact you.
A. whereas (conj): trong khi
B. despite (conj): mặc dù
C. if not (phr): nếu không thì
D. in case (conj): trong trường hợp
Giải thích:
- whereas + SVO
- despite + N/Ving
- if not + SVO
- in case + SVO
→ Loại B + Xét nghĩa → D
Tạm dịch: Vui lòng cung cấp số điện thoại của bạn trong trường hợp tài xế giao hàng cần liên lạc với bạn.

 

124. ---------- of Pondview Tower are required to make rent payments on or before the first day of every month.
A. Owners
B. Buyers
C. Tourists
D. Tenants
Giải thích:
- owner (n): chủ, chủ sở hữu
- buyer (n): người mua
- tourist (n): du khách
- tenant (n): người thuê nhà
Xét nghĩa → D
make payment: thanh toán
Tạm dịch: Cư dân tòa nhà Pondview Tower phải thanh toán tiền thuê vào hoặc trước ngày đầu tiên của mỗi tháng.

 

125. Likoni Hospitality Group, one of Mombasa’s largest employers, has a ---------- impact on the local economy.
A. considerably (adv): một cách đáng kể
B. considerable (a): đáng kể
C. considering – Ving: cân nhắc, xem xét
D. consideration (n): sự cân nhắc
Giải thích: a + ADJ + N

Tạm dịch: Likoni Hospitality Group, một trong những nhà tuyển dụng lớn nhất của Mombasa, có một tác động đáng kể đối với nền kinh tế địa phương.

 

126. ---------- best sellers, Booksters offers a wide selection of classics and biographies.
A. Besides: bên cạnh
B. Somewhat: phần nào
C. Whose: của ai
D. Becoming: trở nên
Xét nghĩa → A
classic (n): tác phẩm/tác giả kinh điển
biography (n): tiểu sử, lý lịch
Tạm dịch: Ngoài những cuốn sách bán chạy nhất, Booksters còn cung cấp nhiều lựa chọn về các tác phẩm kinh điển và tiểu sử.

 

127. New food regulations require all Dean’s Burgers packaging to contain the notice that ---------- undercooked meat can be harmful.
A. consumer (n): người tiêu dùng
B. consumption (n): sự tiêu thụ
C. consumes – Vs (tiêu thụ)
D. consuming – Ving/Gerund – danh động từ
Giải thích:
- Mệnh đề sau “that” đã có động từ → Cần danh từ làm chủ ngữ
- “undercooked meat” – ADJ + N → Chọn động từ chia Ving/danh động từ → D
regulation (n): quy định, quy tắc
undercooked (a): nấu chưa chín
Tạm dịch: Các quy định thực phẩm mới yêu cầu tất cả bao bì của Dean's Burgers phải có thông báo rằng việc tiêu thụ thịt chưa nấu chín có thể gây hại.

 

128. Each Genutria snack bar contains as much protein as two eggs, with none ---------- the fat and cholesterol.
A. of (prep): của
B. by (prep): gần/dọc theo/vào lúc
C. out (prep): ngoài
D. minus (prep): trừ
Giải thích: None of sth: không, không có → A
Tạm dịch: Mỗi thanh năng lượng Genutria chứa lượng protein tương đương với hai quả trứng, không có chất béo và cholesterol.

 

129. Fisko eyeglass frames come in various ----------, including round, square, and oval.
A. sights
B. methods
C. shapes
D. materials
Giải thích:
- sight (n): tầm nhìn/quang cảnh
- method (n): phương pháp

- shape (n): hình dạng, hình dáng
- material (n): vật liệu
Xét nghĩa → C
Tạm dịch: Gọng kính Fisko có nhiều hình dạng khác nhau, bao gồm hình tròn, hình vuông và hình bầu dục.

 

130. The CEO wants a greater portion of next year’s budget ---------- to research and development.
A. allocated
B. imprinted
C. economized
D. rationalized
Giải thích:
- allocate (v): chỉ định/phân phối
- imprint (v): đóng dấu/in hằn
- economize (v): tiết kiệm
- rationalize (v): hợp lý hoá
Xét nghĩa → A
portion (n): phần chia/khẩu phần/số phận
Tạm dịch: Giám đốc điều hành muốn một phần lớn hơn của ngân sách năm sau được phân bổ cho nghiên cứu và phát triển.

 

Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay lộ trình học TOEIC 500+ tinh gọn chỉ từ 3 tháng - chinh phục mọi mục tiêu TOEIC từ con số 0 tại Athena với chi phí cực "hời".

 

Khoá TOEIC 0-500+ dành cho người mất gốc

Tham khảo thêm: 

Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn