In Terms Of Là Gì? Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng Trong Câu

 Cụm từ In terms of được sử dụng khá phổ biến, đặc biệt là bài thi IELTS Writing. Vậy cụm từ In terms of là gì? Cấu trúc và cách dùng của cụm từ trong từng trường hợp cụ thể sẽ như thế nào? Cùng Anh ngữ Athena tìm hiểu từ A-Z cấu trúc In terms of trong bài viết này nhé! 

 

In Terms Of Là Gì? Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng Trong Câu

In terms of là gì?

1.1. Terms là gì?

Term (/tɝːm/) là danh từ, có nghĩa là điều khoản, điều kiện.

Ví dụ: The student was concerned about the terms of the exam, which included strict time limits and a comprehensive range of topics. 

(Học sinh lo lắng về các điều khoản của kỳ thi, bao gồm giới hạn thời gian nghiêm ngặt và phạm vi chủ đề.)

Ngoài nghĩa thông thường, “term” còn mang nghĩa sau:

 

  • Một học kỳ

Ví dụ: My students must complete mid term test. (Học sinh của tôi cần hoàn thành bài kiểm tra giữa kỳ.)

 

  • Một khoảng thời gian nhất định 

Ví dụ: My long term is having a house. (Mục tiêu dài hạn của tôi là có một ngôi nhà.)

 

  • Thuật ngữ chuyên ngành

Ví dụ: "Contractual capacity" is a legal term that refers to the ability of an individual to enter into a legally binding contract.

("Khả năng hợp đồng" là thuật ngữ pháp lý chỉ khả năng của một cá nhân để tham gia vào một hợp đồng có tính pháp lý.)

 

1.2. In terms of là gì?

In terms of là một cụm từ nhiều nghĩa, tuy nhiên nó có một số nghĩa thông dụng như sau:

 

  • Xét về mặt / Trên phương diện của

Ví dụ: In terms of financial stability, diversifying one's investment portfolio across different asset classes can help mitigate risk and protect against market volatility. 

(Xét về mặt tài chính, việc đầu tư vào thị trường chứng khoán có thể mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng có nguy cơ mất vốn.)

 

  • Trong nhiệm kỳ / trong điều kiện / trong thời hạn của

Ví dụ: In the first term of the new government, economic measures were implemented to stimulate growth and economic recovery. 

(Trong nhiệm kỳ đầu tiên của chính phủ mới, các biện pháp kinh tế đã được triển khai nhằm thúc đẩy tăng trưởng và phục hồi kinh tế.)

 

  • Dưới dạng nào đó

Ví dụ: In terms of implementing environmental protection measures in industrial production has become a necessary requirement for ensuring sustainable development. 

(Dưới dạng nào đó, việc áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường trong sản xuất công nghiệp đã trở thành một yêu cầu cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững.)

 

  • Liên quan tới / trong mối quan hệ với / về việc

Ví dụ: In terms of product categorization, criteria may include price, quality, and features. 

(Liên quan tới việc phân loại sản phẩm, các tiêu chí có thể bao gồm giá cả, chất lượng và tính năng.)

 

  • Về phần / về phía ai

Ví dụ: In terms of customers, providing high-quality service and a great experience is an important factor in attracting and maintaining their satisfaction. 

(Về phần khách hàng, việc cung cấp dịch vụ chất lượng cao và trải nghiệm tốt là yếu tố quan trọng để thu hút và duy trì sự hài lòng của họ.)

 

  • Ước lượng bao nhiêu 

Ví dụ: In terms of estimating how many people will attend the event, it is an important factor in planning for the necessary space and resources. 

(Việc ước lượng số lượng người tham dự sự kiện là yếu tố quan trọng trong việc lên kế hoạch về không gian và tài nguyên cần thiết.)

 

  • Nhờ vào

Ví dụ: In terms of the improvement in the production process, the company has achieved higher efficiency and reduced production costs. 

(Nhờ vào sự cải thiện quá trình sản xuất, công ty đã đạt được hiệu suất cao hơn và giảm thiểu chi phí sản xuất.)

 

In terms of là gì?

In terms of là gì?

Cấu trúc và cách dùng In terms of trong Tiếng Anh

 

In terms of + Danh từ / Cụm danh từ / Danh động từ (V-ing), Mệnh đề

 

  • In terms of + Danh động từ, Mệnh đề

Ví dụ: In terms of increasing employee productivity, implementing flexible work arrangements can lead to higher job satisfaction and work-life balance. 

(Về mặt tăng năng suất lao động, việc triển khai các hình thức làm việc linh hoạt có thể dẫn đến sự hài lòng cao hơn trong công việc và cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)

 

  • In terms of + Danh từ/Cụm danh từ + Mệnh đề

Ví dụ: In terms of customer satisfaction, responsive support and prompt inquiry resolution enhance the overall customer experience and foster loyalty. 

(Về mặt sự hài lòng của khách hàng, sự hỗ trợ nhanh chóng và giải quyết thắc mắc kịp thời cải thiện tổng thể trải nghiệm của khách hàng và tạo sự trung thành.)

 

Mệnh đề + In terms of + Danh động từ/ Danh từ hoặc Cụm danh từ

 

Ví dụ: The use of renewable energy sources is beneficial in terms of reducing carbon emissions and promoting environmental sustainability. 

(Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo có lợi về mặt giảm khí thải carbon và thúc đẩy bền vững môi trường.)

Sử dụng In terms of trong bài thi IELTS

The pie chart/bar chart/line graph… + Động từ + Cụm danh từ 1 + in terms of + Cụm danh từ 2

 

Ví dụ: The pie chart shows the distribution of expenses in terms of different categories in the monthly budget. (Biểu đồ tròn cho thấy phân phối các khoản chi theo các danh mục khác nhau trong ngân sách hàng tháng.)

 

Cấu trúc và cách dùng In terms of

Cấu trúc và cách dùng In terms of 

Một số cụm từ đồng nghĩa với In terms of

 

Từ đồng nghĩa

Nghĩa của từ

Ví dụ

With regard to

Liên quan đến

With regard to your question, I will provide a detailed response. 

(Liên quan đến câu hỏi của bạn, tôi sẽ cung cấp một câu trả lời chi tiết.)

Regarding

Đối với

Regarding the upcoming meeting, we need to finalize the agenda. 

(Đối với cuộc họp sắp tới, chúng ta cần hoàn thiện nội dung cuộc họp.)

In relation to

Liên quan đến

In relation to the project timeline, we are ahead of schedule. 

(Liên quan đến lịch trình dự án, chúng ta đang đi trước kế hoạch.)

As for

Với sự tôn trọng đối với

As for the budget allocation, we will discuss it in the next meeting. 

(Với sự tôn trọng đối với yêu cầu của bạn, chúng tôi sẽ xử lý nhanh chóng quy trình đó.)

Concerning

Liên quan tới

Concerning the recent policy changes, we need to inform all employees. 

(Liên quan tới các thay đổi chính sách gần đây, chúng ta cần thông báo cho tất cả nhân viên.)

In connection with

Liên quan đến

In connection with the merger, we are exploring new business opportunities. (Liên quan đến việc sáp nhập, chúng ta đang khám phá cơ hội kinh doanh mới.)

In respect to

Về phần

In respect to your request, we will expedite the process. 

(Về phần phân bổ ngân sách, chúng ta sẽ thảo luận trong cuộc họp tiếp theo.)

In reference to

Trong tham chiếu

In reference to the research findings, additional studies are needed. 

(Trong tham chiếu đến kết quả nghiên cứu, cần thực hiện thêm các nghiên cứu bổ sung.)

With respect to

Đối với

With respect to employee benefits, we are introducing new options. 

(Đối với các lợi ích nhân viên, chúng ta đang giới thiệu các lựa chọn mới.)

Tổng kết

Bài viết trên đã   giúp bạn giải đáp cho câu hỏi In terms of là gì . Đây là cụm từ không chỉ sử dụng trong giao tiếp thông thường hàng ngày, mà còn phù hợp để áp dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là bài thi IELTS Writing. Anh ngữ Athena hi vọng thông qua bài viết này, bạn có thể ứng dụng nhuần nhuyễn cụm từ này trong các bài thi của mình. 

 

Còn nếu vẫn chưa tự tin với khả năng tự ôn IELTS của mình, hãy tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ 0 đạt 6.5-8.0+ dành cho người mất gốc tại Athena. 

  • Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 6.5+ trong tầm tay.
  • Giáo trình và phương pháp được chính Ths. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS)  biên soạn và giảng dạy trực tiếp.
  • Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 6.5+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước. 

Thông tin chi tiết về khoá học IELTS từ 0 đạt 6.5-8.0 của Athena TẠI ĐÂY.

10.08

Xem thêm:

Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn