Từ vựng đồng nghĩa Toeic chủ đề nhân sự
Dưới đây là tất tần tật các từ đồng nghĩa về chủ đề nhân sự được cô tổng hợp gửi tới các em, hi vọng giúp các em tiết kiệm được thời gian trong khi làm bài thi Toeic. Chúc các em học tập tốt!
- 1. Personnel= human resources: nhân sự
- 2. Recruit= hire= take on= employ: tuyển dụng, thuê
- 3. Qualification= diploma= degree= certificate= ability: chứng chỉ, bằng cấp, năng lực
- 4. Background= experience= history of work= education: nền tảng tri thức, kinh nghiệm
- 5. Employee= staff= hire: nhân viên
- 6. Income= salary= wage= pension( lương hưu): tiền lương
- 7. A raise= increase income: tăng lương
- 8. Bonus: tiền thưởng
- 9. Compensation: tiền phụ cấp, bồi thường
- 10. Promotion: thăng chức
- 11. Supplement an income= addition money with income: bổ xung hỗ trợ thêm thu nhập
- 12. Cover letter= letter of application: đơn xin việc
- 13. CV= resume= profile: sơ yếu lí tịch
- 14. Mentor= supervisor= instructor= trainer: người giám sát, đào tạo, hướng dẫn
- 15. Health insurance= healh coverage: bảo hiểm sức khỏe
- 16. Cost= price= rate= expense= fee= tuition(học phí): giá cả, chi phí
- 17. Affordable= resonable= competitive price: giá rẻ, phải chăng
- 18. Notify sb of sth= inform= announce: thông báo
- 19. Extend= expand: mở rộng
- 20.In favor of= approve of: đồng ý
- 21. Oppose= argue= against: phản đối
- 22. Lack(n/v)= insuffiicient(a)= deficient(a)= inedequate(a)= not enough: không đủ
- 23. Important= crucial= essential= vital: quan trọng
- 24. Obstacle=challenge= difficuty: khó khăn, thách thức
- 25. Effect(n): sự ảnh hưởng
- 26. Have an effect on= have an impact on= have an influence on= affect(v): ảnh hưởng
- 27. Take effect: có hiệu lực
- 28. Effective(a): hiệu quả, có hiệu lực
- 29. Remind(v): nhắc nhở
- 30. Keep in mind= bear in mind that: nhắc nhở hãy nhớ rằng
- 31. Dismiss= sack= lay off= fire= eliminate one position: sa thải
- 32. fail to do sth = not do sth không làm việc
- 33. deduct = subtract khấu trừ
- 34. work late = work overtime : làm thêm giờ
- 35. non permanent = temporary : làm việc tạm thời
- 36. Difficulties in repaying loans: = have a hard time making mortage payments: khó khăn trong trả tiền vay thế chấp
- 37. income for the old = pension: lương hưu