Cập nhật thang điểm IELTS Academic 4 kỹ năng mới nhất

 

Thang điểm IELTS Academic dần trở thành tiêu chuẩn  phổ biến để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học. Bài viết dưới đây, Athena giúp người đọc khám phá những thông tin mới nhất về thang điểm IELTS Academic và tạo điều kiện để người đọc có thể tự xây dựng chiến lược học tập và luyện thi phù hợp.

Thang điểm IELTS Academic Listening

Trong bài thi IELTS, thang điểm của IELTS Academic Listening (cũng như thang điểm IELTS General) được thiết kế để đánh giá khả năng nghe của người học ở các mức độ khác nhau như: Beginner - Intermediate - Advanced. 

 

Điểm tổng trong phần thi Listening được quy đổi từ số câu trả lời đúng sang thang điểm từ 2.5 đến 9, phản ánh mức độ hiểu biết và khả năng phản ứng với thông tin nghe được trong các tình huống học thuật và xã hội. Để đạt được điểm số cao, người học cần phát triển kỹ năng lắng nghe đa dạng, từ việc nhận biết các chi tiết cụ thể cho đến hiểu được ý chính và ý phụ trong bài nghe. 

 

Dưới đây là chi tiết thang điểm IELTS Academic Listening và thang điểm IELTS General Listening  được áp dụng chung cho bài thi hiện tại:

 

Tổng số câu làm đúng

Band điểm IELTS Listening 

(tính theo thang điểm IELTS General và IELTS Academic)

39-40

9.0

37-38

8.5

35-36

8.0

33-34

7.5

30-32

7.0

27-29

6.5

23-26

6.0

20-22

5.5

16-19

5.0

13-15

4.5

10-12

4.0

7-9

3.5

5-6

3.0

3-4

2.5

 

Tìm hiểu thêm: Đạt bao nhiêu điểm IELTS thì được miễn thi đại học? IELTS 6.5 được cộng bao nhiêu điểm?

 

Thang điểm IELTS Academic Reading

Tương tự như phần Listening, thang điểm IELTS chuẩn Academic Reading được xem như thước đo phản ánh khả năng đọc hiểu cũng như năng lực phân tích đoạn văn bản của người học. Một thang điểm tốt thể hiện rằng người học có khả năng kiến thức chuyên sâu và tham gia vào các khóa học ở cấp độ đại học hoặc môi trường đi làm liên quan đến dịch thuật một cách hiệu quả.

 

Sau đây là bảng cập nhật thang điểm IELTS chuẩn Academic Reading mới nhất cho đến hiện tại:

 

Số câu đúng theo quy định

Thang điểm IELTS Academic Reading

39-40

9.0

37-38

8.5

35-36

8.0

33-34

7.5

30-32

7.0

27-29

6.5

23-26

6.0

20-22

5.5

16-19

5.0

13-15

4.5

10-12

4.0

7-9

3.5

5-6

3.0

3-4

2.5

 

Tìm hiểu thêm: Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu? Lộ trình chi tiết giúp đạt aim nhanh chóng!

Thang điểm IELTS Academic Speaking

Phần Speaking được đánh giá qua một cấu trúc thang điểm cụ thể, phản ánh khả năng giao tiếp bằng lời nói của người tham gia. Để đánh giá một cách toàn diện, giám khảo tập trung vào 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm của bài thi Speaking, bao gồm:

  • Fluency and Coherence (Tính lưu loát và mạch lạc):đo lường khả năng duy trì sự chảy mạch và mạch lạc trong suốt bài nói
  • Pronunciation (Phát âm):đánh giá sự rõ ràng và chính xác trong cách phát âm
  • Lexical Resource (Vốn từ):kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng đa dạng và phù hợp với ngữ cảnh
  • Grammar (Ngữ pháp): xem xét việc sử dụng ngữ pháp chính xác và linh hoạt.

 

Chi tiết chấm điểm cho từng tiêu chí:

Band

Fluency and Coherence

Pronunciation

Lexical Resource

Grammar

9.0

Nói một cách mượt mà, hiếm khi cần phải đứng lại sửa lỗi hoặc lặp lại lời nói;

Câu chuyện được trình bày một cách rõ ràng, kết nối mạch lạc một cách hoàn hảo;

Mở rộng và thảo luận các đề tài một cách toàn diện.

Phát âm rõ ràng, dễ dàng được người nghe hiểu;

Áp dụng ngữ điệu nói một cách linh hoạt và nhất quán trong suốt buổi thi;

Thể hiện đầy đủ và mạch lạc các yếu tố phát âm với độ chính xác và nâng cao.

Từ vựng được triển khai một cách đa dạng và sắc sảo trên mọi đề tài;

Sử dụng ngôn ngữ thành ngữ một cách tự nhiên và đúng đắn.

Ứng dụng mọi cấu trúc ngữ pháp một cách mượt mà và thích hợp;

Tạo ra các cấu trúc chính xác và nhất quán.

8.0

Nói một cách mượt mà, mặc dù đôi khi gặp phải sự lặp lại hoặc chần chừ;

Mở rộng và phát triển chủ đề nói một cách liền mạch và thích hợp.

Phát âm rõ ràng, tuy nhiên đôi khi giọng địa phương gây nhỏ nhặng đến việc truyền đạt;

Giữ được sự linh động trong phát âm, chỉ thỉnh thoảng gặp sự cố như mất hoặc giảm âm lượng của âm tiết.

Kho từ vựng phong phú được triển khai một cách đa dạng, giúp việc truyền đạt ý nghĩa trở nên dễ dàng;

Sự kết hợp tinh tế giữa từ vựng không thường gặp và ngôn ngữ thành ngữ, ít khi gặp phải sự không chính xác;

Có khả năng paraphrase một cách thông minh, phù hợp với bối cảnh được đặt ra.

Áp dụng các cấu trúc ngữ pháp một cách linh hoạt;

Phần lớn câu nói được trình bày một cách chính xác, chỉ thi thoảng mới xuất hiện lỗi nhỏ hoặc không đồng nhất.

7.0

Trình bày câu trả lời kéo dài nhưng thiếu sự liên kết chặt chẽ;

– Một số từ bị lặp lại hoặc tự điều chỉnh;

Thể hiện sự đa dạng, linh hoạt trong cách thức kết nối.

Phát âm chủ yếu rõ ràng nhưng đôi lúc gặp lỗi trong việc phát âm một số từ cụ thể.



Triển khai kho từ vựng một cách đa dạng để bàn luận qua các đề tài;

Ứng dụng thành công một số từ ngữ kém phổ biến và biết cách kết hợp chúng một cách khéo léo;

Sử dụng kỹ thuật paraphrase một cách hiệu quả.

Vận dụng được mẫu câu phức tạp với độ linh hoạt cao;

Thỉnh thoảng vấp phải vài lỗi ngữ pháp nhỏ, tuy nhiên không thường xuyên.

6.0

Có khả năng trình bày những ý dài, nhưng thi thoảng lại thiếu liên kết do việc tái sử dụng từ, sửa lỗi nói hoặc do dự;

Khi sử dụng các liên từ, không phải bất kỳ lựa chọn nào cũng mang lại sự hợp lý.

Kiểm soát được phần nào cách phát âm ngôn ngữ

Vận dụng một số tips phát âm một cách có hiệu quả, dù không liên tục

Phần lớn phát âm được hiểu, nhưng thi thoảng những lỗi phát âm cụ thể làm giảm khả năng hiểu của người nghe.

Sở hữu kho từ đủ để thực hiện các cuộc trò chuyện về nhiều đề tài;

Tổng thể có khả năng truyền đạt quan điểm cá nhân một cách rõ ràng.

Sử dụng sự kết hợp giữa cấu trúc ngữ pháp đơn giản và nâng cao;

Mặc dù thường gặp lỗi khi sử dụng cấu trúc phức tạp, nhưng ít khi điều này ảnh hưởng đến việc hiểu ý.

5.0

Câu trả lời giữ được sự liên tục, mặc dù đối mặt với việc lặp lại từ ngữ cũ, có khả năng điều chỉnh tự thân hoặc phải nói một cách chậm rãi để duy trì câu trả lời;

Có thể sử dụng được một số liên từ cụ thể để kết nối các ý với nhau

Giọng nói trôi chảy, đôi khi mới gặp phải vấn đề về lưu loát.

Việc phát âm không chính xác thường xuyên xuất hiện, gây trở ngại cho việc hiểu biết của người nghe;

Còn bị hạn chế trong việc đa dạng khả năng phát âm từ vựng linh hoạt

Có khả năng thảo luận về các đề tài quen thuộc và mới mẻ, tuy nhiên sự linh hoạt trong vốn từ vựng còn bị giới hạn.



Sử dụng ngữ pháp cơ bản với một mức độ độ chính xác đáng kể;

Tính linh hoạt trong việc dùng cấu trúc ngữ pháp nâng cao bị hạn chế, và thi thoảng gặp lỗi ngữ pháp có thể ảnh hưởng đến việc truyền đạt ý nghĩa.

 

Tìm hiểu thêm: Chinh Phục Điểm Cao Với Khóa Học IELTS Từ 0 Đạt 6.5 - 7.5+

 

Thang điểm IELTS Academic Writing

Thang điểm cho phần thi IELTS Academic Writing được xác định thông qua bốn yếu tố chính, mỗi yếu tố chiếm 25% tổng điểm của bài thi. Các tiêu chí này bao gồm:

  • Task Achievement (hoàn thành yêu cầu đề bài):Đánh giá khả năng hoàn thiện nhiệm vụ của bài viết Task 1 và phản hồi đến yêu cầu của bài viết Task 2.
  • Coherence and Cohesion (ý logic và mạch lạc):  Xem xét độ liền mạch và tính kết nối giữa các ý, câu và đoạn văn.
  • Lexical Resource (độ linh hoạt từ vựng): Đánh giá cách thức sử dụng và khai thác vốn từ vựng phong phú trong bài viết.
  • Grammar (ngữ pháp):  Kiểm tra sự đa dạng và chính xác về mặt ngữ pháp trong toàn bộ bài viết.

Phương thức chấm điểm cho từng tiêu chí bài thi IELTS Academic Writing được Athena tổng hợp chi tiết như sau: 

 

Band Score

Band 5

Band 6

Band 7

Band 8

Task Response

- Chưa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu. Mặc dù có hướng đúng tổng thể, song thiếu việc nêu bật các điểm cốt lõi được yêu cầu trong đề bài.

- Đưa ra quan điểm nhưng chưa được xác định rõ ràng.

- Có khả năng bỏ sót mục luận chứng.

- Chưa có sự mở rộng cho các ý chính.

- Đôi khi đưa vào những chi tiết thừa thãi.

- Hướng tới chủ đề một cách thích đáng và thể hiện nó trong khuôn khổ của đề bài.

- Trình bày quan điểm một cách minh bạch.

- Bao gồm phần kết luận, mặc dù có thể lặp lại hoặc mơ hồ.

- Đưa ra các ý chính có liên kết và phát triển toàn diện chúng.

- Bao quát tất cả các yêu cầu và vấn đề đề cập trong đề bài.

- Quan điểm được trình bày một cách nổi bật và nhất quán. - - Mỗi đoạn văn đều được tăng cường với các luận cứ vững chắc.

- Ý chính được trình bày phù hợp.

Các ý được trình bày với sự định hình chưa đủ mạch lạc hoặc hơi rộng lớn.

- Phân tích sâu sắc tất cả các vấn đề và yêu cầu của đề bài.

- Quan điểm được biểu đạt một cách rõ ràng và liên tục. - - Các điểm chính được tăng cường qua từng đoạn văn.

- Ý chính được trình bày phù hợp.

- Ý được trình bày, mở rộng và tăng cường một cách toàn vẹn.

Coherence and Cohesion

- Tổ chức thông tin có cấu trúc nhưng chưa được phân chia đoạn văn một cách hiệu quả.

- Liên kết giữa các ý bằng từ và cụm từ còn nhiều thiếu sót hoặc chưa phù hợp.

- Thường xuyên sử dụng lại các từ vựng cũ 

- Tổ chức thông tin được sáng tỏ và mạch lạc.

- Phân chia đoạn văn theo logic cụ thể.

- Vận dụng liên từ trong văn bản một cách có hiệu quả nhưng vẫn gặp phải một số lỗi nhỏ.

- Đại từ thay thế được sử dụng nhưng chưa luôn rõ nghĩa.

- Sử dụng thành thạo đại từ thay thế.

- Cấu trúc thông tin được lập luận mạch lạc.

- Chia đoạn một cách có tổ chức và mục đích.

- Mỗi đoạn văn đều có điểm luận chứng chính.

- Áp dụng các phương tiện liên kết với độ tin cậy cao.

- Có lúc sử dụng các phương tiện liên kết quá mức hoặc chưa hoàn toàn chính xác.

- Sử dụng tốt các đại từ thay thế.

- Cấu trúc thông tin và luận điểm được trình bày rõ ràng và lôgic.

- Phân chia đoạn văn một cách hiệu quả.

- Sử dụng các công cụ liên kết với sự tự nhiên và chính xác.

- Đại từ thay thế được sử dụng chính xác không chỗ chê.

Lexical Resource

- Kho từ vựng có bị giới hạn trong 1 số chủ đề

- Gặp vấn đề thường xuyên với chính tả và dạng từ loại.

- Gây khó khăn cho người đọc trong việc hiểu thông tin.

- Sở hữu lượng từ vựng khá phong phú.

- Khi sử dụng, đôi khi chưa chọn từ chính xác hoặc mắc lỗi với cấu trúc từ.

- Có từ được sử dụng không hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh.

- Biểu đạt thông tin một cách minh bạch.

- Kho từ rộng lớn, đa dạng và vận dụng chính xác, đúng thời điểm.

- Có phong cách và khả năng hợp trọng sử dụng từ vựng 

- Thỉnh thoảng có sự nhầm lẫn trong việc dùng từ hoặc lỗi đánh máy.

- Ngôn từ phong phú và nâng cao.

- Áp dụng từ vựng một cách mạch lạc và chuyên nghiệp.

- Hầu như không mắc lỗi chính tả hoặc lỗi về cấu trúc từ.



Grammatical Range and Accuracy

- Kỹ năng xây dựng câu còn giới hạn.

- Việc ứng dụng các mô hình câu nâng cao chưa thật sự hiệu quả.

- Sai sót ngữ pháp xuất hiện thường xuyên.

- Có vấn đề về cách kết thúc và bắt đầu câu.

- Tạo rào cản trong việc hiểu bản văn.

- Ứng dụng được cả cấu trúc câu đơn giản lẫn phức tạp.

- Mắc lỗi ngữ pháp ở một số điểm.

- Lỗi ngắt ý câu vẫn xuất hiện nhưng hiếm xảy ra

- Truyền đạt ý văn một cách rõ ràng

- Tự tin sử dụng một loạt các cấu trúc câu phức hợp.

- Đảm bảo kiểm soát tốt ngữ pháp nói chung.

- Đôi khi vẫn xảy ra một vài lỗi ngữ pháp hoặc dừng câu không đúng.

- Vận dụng đa dạng cấu trúc câu nâng cao.

- Phần lớn câu văn được xây dựng hoàn chỉnh mà không gặp lỗi.

Ý nghĩa thang điểm IELTS Academic

Điểm số IELTS phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh của người học trong môi trường học thuật, và không đơn thuần chỉ là "đậu" hay "rớt".  Thang điểm IELTS chuẩn và chính xác có mức điểm từ 1.0 đến 9.0. Người học nắm được thang điểm IELTS Academic có thể dễ dàng quy đổi điểm sang các chứng chỉ và điểm tương tự như B2, điểm thi đại học, TOEIC,..

 

Band Score

Nhận xét

0 Điểm: Không Tham Gia

Điểm số này cho thấy người học không có mặt tại buổi thi, hoặc không có thông tin cá nhân đầy đủ để chấm điểm. 

1 Điểm: Sự Khởi Đầu

Ở mức điểm này, việc người học sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày vẫn còn khó khăn do khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ cực kỳ hạn chế, chỉ có thể sử dụng một vài từ đơn lẻ.

2 Điểm: Gặp Khó Khăn

Người học chỉ có thể sử dụng một số từ và cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng không thực sự hiệu quả.

3 Điểm: Hạn Chế

Người học có thể sử dụng một số từ và cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng vẫn còn nhiều hạn chế

4 Điểm: Cơ Bản

Ở mức này, người học có thể giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày nhưng vẫn gặp nhiều khó khăn đối với những cuộc hội thoại có độ hiểu biết sâu rộng

5 Điểm: Trung Bình

Người học đã có thể sử dụng tiếng Anh một cách tương đối thành thạo trong hầu hết các tình huống, dù vẫn mắc phải lỗi nhỏ.

6 Điểm: Khá

Người học có thể sử dụng tiếng Anh khá thông thạo, mặc dù vẫn có những sai sót nhất định về mặt ngữ pháp và từ vựng.

7 Điểm: Tốt

Người học đã hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và hiệu quả trong nhiều tình huống, mặc dù vẫn có những lúc hiểu nhầm hoặc sử dụng không chính xác.

8 Điểm: Rất Tốt

Điểm số này chứng tỏ người học có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo, với chỉ một vài sai lầm nhỏ về mặt ngữ pháp và từ vựng trong những tình huống không quen thuộc. người học có thể thảo luận về các chủ đề phức tạp và tinh vi một cách dễ dàng.

9 Điểm: Thông Thạo



Điểm số cao nhất trên thang điểm IELTS, phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh một cách hoàn hảo. Người học có thể giao tiếp một cách lưu loát, chính xác, và hiểu sâu sắc ngôn ngữ, ngay cả trong những tình huống phức tạp và chưa từng gặp trước đây.

thang điểm ielts academic

Ý nghĩa thang điểm IELTS Academic

Hướng dẫn cách làm tròn điểm IELTS

Khi người học chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Academic, việc hiểu rõ cách tính điểm tổng cộng (Overall score) và nguyên tắc làm tròn điểm là rất quan trọng. Điểm IELTS Overall bên cạnh việc phản ánh khả năng tiếng Anh tổng thể của người học, nó còn là yếu tố ảnh hưởng đến cơ hội học tập và làm việc của người học tại các quốc gia có sử dụng bằng cấp này. Điểm này được xác định bằng cách lấy trung bình cộng của điểm số từ bốn kỹ năng: Nghe (Listening), Đọc (Reading), Nói (Speaking) và Viết (Writing).

 

Quy tắc làm tròn điểm của IELTS được thiết kế để phản ánh chính xác khả năng ngôn ngữ của thí sinh. Cụ thể, nếu điểm trung bình cộng của người học có số lẻ nhỏ hơn 0.25, điểm sẽ được làm tròn xuống đến số nguyên gần nhất. Trong trường hợp điểm trung bình từ 0.25 đến dưới 0.75, điểm sẽ được làm tròn đến 0.5. Và cuối cùng, nếu điểm trung bình cộng của người học từ 0.75 trở lên, điểm sẽ được làm tròn lên thành số nguyên tiếp theo. 


thang điểm ielts academic

Hướng dẫn cách làm tròn điểm IELTS

 

Tìm hiểu thêm: [PDF+Audio] Download Sách Cambridge Ielts 5 Miễn Phí

Tổng kết

Thang điểm IELTS Academic với các kỹ năng Listening, Reading, Speaking, và Writing phản ánh gần như phần lớn khả năng ngoại ngữ của người học trong giao tiếp thực tế. Trong đó, IELTS Writing và IELTS Speaking là 2 phần thi không chấm điểm dựa trên số câu đúng mà dựa trên cách người học tiếp nhận và xử lý câu hỏi. Chính vì vậy, yêu cầu lớn nhất là sự chuẩn bị kỹ lưỡng của người học và khả năng hiểu biết chính xác về các tiêu chí đánh giá, từ đó lập ra lộ trình thích hợp để luyện tập các dạng bài cụ thể. 

Để giúp người học ôn luyện hiệu quả và đạt được 7.0+ trong thang điểm IELTS, người học có thể tham khảo khóa học IELTS toàn diện từ mất gốc cam kết đầu ra 7.0+ của Athena giúp bạn nâng điểm Speaking nhanh chóng: 

  • Lộ trình học “tối giản”, “tối ưu” giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, và nắm chắc tấm bằng IELTS 7.0+trong tầm tay.
  • Được giảng dạy trực tiếp bởi ThS. Đỗ Vân Anh (8.5 IELTS với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC/IELTS)  
  • Được chữa Speaking 1-1 trực tiếp hàng tuần cùng Cô Vân Anh - “Đặc quyền” chỉ có tại khóa học của Athena. 
  • Học phí “nhẹ ví” với các bạn sinh viên: Khóa IELTS từ mất gốc đến 7.0+ tại Athena là lựa chọn phù hợp với các bạn sinh viên mong muốn sở hữu tấm bằng IELTS với chi phí thấp nhưng chất lượng cao. Ngoài ra, Athena còn trao học bổng định kỳ với các bạn đạt điểm IELTS như mong ước.

thang điểm ielts academic

Tìm hiểu thêm:

Lịch khai giảng Facebook Hotline 0983.662.216 Các khóa học Đăng ký tư vấn